tourism overload
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tourism overload'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng một địa điểm du lịch đón nhận lượng khách du lịch vượt quá khả năng đáp ứng, dẫn đến những tác động tiêu cực đến môi trường, cơ sở hạ tầng, người dân địa phương và trải nghiệm của chính khách du lịch.
Definition (English Meaning)
A situation where a destination receives more tourists than it can handle, leading to negative impacts on the environment, infrastructure, local residents, and the tourist experience itself.
Ví dụ Thực tế với 'Tourism overload'
-
"Tourism overload is threatening the fragile ecosystem of the Galapagos Islands."
"Quá tải du lịch đang đe dọa hệ sinh thái mong manh của quần đảo Galapagos."
-
"The city council is struggling to cope with tourism overload during peak season."
"Hội đồng thành phố đang изоlе изо всех сил для того, чтобы справиться с переизбытком туристов в пик сезона."
-
"Measures are being taken to mitigate the effects of tourism overload on the local community."
"Các biện pháp đang được thực hiện để giảm thiểu tác động của quá tải du lịch đối với cộng đồng địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tourism overload'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tourism overload
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tourism overload'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các vấn đề như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm, lạm phát giá cả, sự mất bản sắc văn hóa địa phương và sự bất mãn của người dân địa phương. 'Overload' nhấn mạnh đến việc vượt quá khả năng chịu đựng, gây ra hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tourism overload of [destination]' chỉ rõ địa điểm bị ảnh hưởng bởi tình trạng quá tải du lịch. Ví dụ: 'Tourism overload of Venice.' 'Tourism overload in [destination]' cũng tương tự, nhưng nhấn mạnh đến việc tình trạng này xảy ra ở địa điểm đó. Ví dụ: 'Tourism overload in Barcelona.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tourism overload'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city's tourism overload is affecting the residents' quality of life.
|
Sự quá tải du lịch của thành phố đang ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân. |
| Phủ định |
The country's tourism overload isn't being addressed by the government.
|
Sự quá tải du lịch của đất nước không được chính phủ giải quyết. |
| Nghi vấn |
Is the island's tourism overload causing environmental damage?
|
Sự quá tải du lịch của hòn đảo có gây ra thiệt hại về môi trường không? |