(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destination management
C1

destination management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý điểm đến quản trị điểm đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destination management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chiến lược lập kế hoạch, phát triển và quản lý một điểm đến du lịch để đảm bảo tính bền vững, hấp dẫn và khả năng cạnh tranh lâu dài của nó.

Definition (English Meaning)

The strategic process of planning, developing, and managing a tourist destination to ensure its long-term sustainability, attractiveness, and competitiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Destination management'

  • "Effective destination management is crucial for the sustainable growth of the tourism industry."

    "Quản lý điểm đến hiệu quả là rất quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch."

  • "The city council is developing a destination management plan to improve the visitor experience."

    "Hội đồng thành phố đang phát triển một kế hoạch quản lý điểm đến để cải thiện trải nghiệm của du khách."

  • "Successful destination management requires collaboration between local businesses and tourism organizations."

    "Quản lý điểm đến thành công đòi hỏi sự hợp tác giữa các doanh nghiệp địa phương và các tổ chức du lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destination management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: destination management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tourism management(quản lý du lịch)
place management(quản lý địa điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sustainable tourism(du lịch bền vững)
tourism marketing(tiếp thị du lịch)
destination branding(xây dựng thương hiệu điểm đến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch và Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Destination management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'destination management' nhấn mạnh sự phối hợp giữa các bên liên quan khác nhau, bao gồm chính quyền địa phương, doanh nghiệp du lịch, cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ, để tạo ra một trải nghiệm du lịch tích cực cho du khách đồng thời bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương. Nó khác với 'tourism management' ở chỗ tập trung cụ thể vào địa điểm, nhấn mạnh việc quản lý tổng thể điểm đến chứ không chỉ các khía cạnh kinh doanh du lịch đơn lẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý mà hoạt động quản lý điểm đến diễn ra (ví dụ: 'Destination management in Bali'). 'for' thường được sử dụng để chỉ mục tiêu của hoạt động quản lý điểm đến (ví dụ: 'Strategies for destination management').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destination management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)