(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ toxic
B2

toxic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

độc hại có độc gây hại độc độc tố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toxic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độc hại; có khả năng gây chết người hoặc bệnh tật nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

Poisonous; able to cause death or serious illness.

Ví dụ Thực tế với 'Toxic'

  • "The air in the city is often toxic due to pollution."

    "Không khí trong thành phố thường độc hại do ô nhiễm."

  • "The toxic waste contaminated the water supply."

    "Chất thải độc hại đã làm ô nhiễm nguồn cung cấp nước."

  • "She finally broke free from the toxic relationship."

    "Cuối cùng cô ấy đã thoát khỏi mối quan hệ độc hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Toxic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmless(vô hại)
beneficial(có lợi)
healthy(lành mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Y học Tâm lý học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Toxic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'toxic' thường được dùng để chỉ các chất hóa học độc hại, chất ô nhiễm hoặc bất cứ thứ gì có hại cho sức khỏe hoặc tinh thần. Nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả các mối quan hệ, môi trường hoặc hành vi có hại. Khác với 'poisonous' (chỉ độc tố tự nhiên) và 'venomous' (độc tố được tiêm vào), 'toxic' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả độc tố do con người tạo ra hoặc các yếu tố trừu tượng gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Toxic to' được dùng khi nói về tác động độc hại đối với một đối tượng cụ thể (ví dụ: toxic to humans). 'Toxic for' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh về mục đích hoặc kết quả (ví dụ: toxic for the environment).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Toxic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)