(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tract
B2

tract

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu đất vùng đất hệ (trong y học) tờ rơi tờ bướm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực đất đai, thường là một khu vực rộng lớn.

Definition (English Meaning)

An area of land, typically a large one.

Ví dụ Thực tế với 'Tract'

  • "They bought a large tract of land to build a housing development."

    "Họ đã mua một khu đất rộng lớn để xây dựng một khu dân cư."

  • "The company owns a vast tract of forest."

    "Công ty sở hữu một khu rừng rộng lớn."

  • "The upper respiratory tract was infected."

    "Đường hô hấp trên bị nhiễm trùng."

  • "They distributed political tracts during the campaign."

    "Họ đã phân phát các tờ rơi chính trị trong suốt chiến dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tract'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

area(khu vực)
region(vùng)
system(hệ thống)
pamphlet(tờ rơi)

Trái nghĩa (Antonyms)

point(điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Y học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Tract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tract' thường được dùng để chỉ một vùng đất rộng lớn, có thể là đất canh tác, đất rừng, hoặc một khu vực đất thuộc sở hữu của một người hoặc một tổ chức. Nó có thể mang nghĩa trung tính hoặc có thể ám chỉ một khu vực hoang vắng, chưa được khai thác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'tract of land' - một khu vực đất đai. Ví dụ: a vast tract of forest.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tract'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)