(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respiratory system
B2

respiratory system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ hô hấp bộ máy hô hấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respiratory system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các cơ quan chịu trách nhiệm trao đổi khí ở động vật, cho phép hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide.

Definition (English Meaning)

The set of organs responsible for gas exchange in an animal, allowing the intake of oxygen and the expulsion of carbon dioxide.

Ví dụ Thực tế với 'Respiratory system'

  • "The respiratory system facilitates the exchange of oxygen and carbon dioxide."

    "Hệ hô hấp tạo điều kiện cho quá trình trao đổi oxy và carbon dioxide."

  • "Smoking can seriously damage the respiratory system."

    "Hút thuốc có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến hệ hô hấp."

  • "The doctor examined her respiratory system."

    "Bác sĩ đã kiểm tra hệ hô hấp của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respiratory system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Respiratory system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến toàn bộ hệ thống các cơ quan liên quan đến hô hấp, bao gồm mũi, họng, khí quản, phế quản và phổi. Cần phân biệt với 'respiration' (sự hô hấp), là quá trình sinh hóa xảy ra bên trong tế bào.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The respiratory system of mammals' (Hệ hô hấp của động vật có vú). 'Problems in the respiratory system' (Các vấn đề trong hệ hô hấp). 'Of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành phần của một tổng thể. 'In' thường dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respiratory system'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken better care of his respiratory system, he would have avoided pneumonia.
Nếu anh ấy đã chăm sóc hệ hô hấp của mình tốt hơn, anh ấy đã có thể tránh được bệnh viêm phổi.
Phủ định
If she had not ignored the early symptoms of respiratory distress, she might not have needed hospitalization.
Nếu cô ấy không bỏ qua các triệu chứng ban đầu của suy hô hấp, có lẽ cô ấy đã không cần phải nhập viện.
Nghi vấn
Would the patient have recovered faster if the doctors had immediately addressed the respiratory issues?
Bệnh nhân có hồi phục nhanh hơn không nếu các bác sĩ đã giải quyết ngay lập tức các vấn đề về hô hấp?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The respiratory system efficiently delivers oxygen to the body.
Hệ hô hấp vận chuyển oxy đến cơ thể một cách hiệu quả.
Phủ định
Seldom have I seen such a complex respiratory system analysis.
Hiếm khi tôi thấy một phân tích hệ hô hấp phức tạp đến vậy.
Nghi vấn
Should the respiratory system fail, immediate medical assistance is required.
Nếu hệ hô hấp bị suy, cần được hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to examine his respiratory system tomorrow.
Bác sĩ sẽ kiểm tra hệ hô hấp của anh ấy vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to ignore the symptoms of her respiratory problems.
Cô ấy sẽ không bỏ qua các triệu chứng của các vấn đề về hô hấp của mình.
Nghi vấn
Are they going to study the human respiratory system in biology class?
Họ có học về hệ hô hấp của con người trong lớp sinh học không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)