traditionalist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traditionalist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ việc duy trì truyền thống, đặc biệt là để chống lại sự thay đổi.
Definition (English Meaning)
An advocate of maintaining tradition, especially so as to resist change.
Ví dụ Thực tế với 'Traditionalist'
-
"He was a traditionalist who believed in the importance of family values."
"Ông ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống, tin vào tầm quan trọng của các giá trị gia đình."
-
"The traditionalists in the village opposed the construction of the new highway."
"Những người theo chủ nghĩa truyền thống trong làng phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới."
-
"She is a traditionalist when it comes to cooking, always using recipes passed down through generations."
"Cô ấy là một người theo chủ nghĩa truyền thống khi nói đến nấu ăn, luôn sử dụng các công thức được truyền lại qua nhiều thế hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traditionalist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: traditionalist
- Adjective: traditionalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traditionalist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'traditionalist' thường mang sắc thái bảo thủ, nhấn mạnh vào việc gìn giữ những giá trị, phong tục tập quán lâu đời. Nó khác với 'conservative' ở chỗ 'conservative' có thể liên quan đến việc bảo tồn các thể chế chính trị hoặc kinh tế hiện hành, trong khi 'traditionalist' tập trung hơn vào các khía cạnh văn hóa và xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'traditionalist of', nó chỉ ra người ủng hộ truyền thống của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: traditionalist of the arts). Khi dùng 'traditionalist in', nó chỉ ra một người theo chủ nghĩa truyền thống trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: a traditionalist in education).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traditionalist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.