(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modernist
C1

modernist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa hiện đại thuộc chủ nghĩa hiện đại phong cách hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modernist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ hoặc thực hành các ý tưởng hoặc phương pháp hiện đại.

Definition (English Meaning)

A person who supports or practices modern ideas or methods.

Ví dụ Thực tế với 'Modernist'

  • "He was a committed modernist, always pushing the boundaries of artistic expression."

    "Ông là một người theo chủ nghĩa hiện đại tận tâm, luôn thúc đẩy các ranh giới của biểu hiện nghệ thuật."

  • "Modernist literature often explores themes of alienation and fragmentation."

    "Văn học hiện đại thường khám phá các chủ đề về sự tha hóa và phân mảnh."

  • "She is known for her modernist approach to cooking."

    "Cô được biết đến với cách tiếp cận hiện đại trong nấu ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modernist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: modernist
  • Adjective: modernist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

avant-garde(tiên phong)
innovative(đổi mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Văn học Kiến trúc Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Modernist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Người theo chủ nghĩa hiện đại, thường liên quan đến các lĩnh vực nghệ thuật, văn học, kiến trúc và triết học. Thường chỉ những người có tư tưởng tiên tiến, phá cách so với truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modernist'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had studied art history, he would understand the modernist movement better now.
Nếu anh ấy đã học lịch sử nghệ thuật, anh ấy sẽ hiểu phong trào hiện đại tốt hơn bây giờ.
Phủ định
If she weren't such a modernist, she wouldn't have rejected the traditional methods of painting.
Nếu cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa hiện đại, cô ấy đã không từ chối các phương pháp vẽ truyền thống.
Nghi vấn
If they had embraced the modernist philosophy earlier, would they be creating more innovative designs today?
Nếu họ đã chấp nhận triết lý hiện đại sớm hơn, liệu họ có đang tạo ra những thiết kế sáng tạo hơn ngày nay không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a building is modernist, it often uses simple geometric shapes.
Nếu một tòa nhà theo trường phái hiện đại, nó thường sử dụng các hình dạng hình học đơn giản.
Phủ định
When art isn't modernist, it doesn't prioritize abstraction over representation.
Khi nghệ thuật không theo chủ nghĩa hiện đại, nó không ưu tiên tính trừu tượng hơn tính đại diện.
Nghi vấn
If a painting is modernist, does it often challenge traditional artistic norms?
Nếu một bức tranh theo trường phái hiện đại, nó có thường thách thức các chuẩn mực nghệ thuật truyền thống không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the architect arrived, the client had already become a modernist.
Trước khi kiến trúc sư đến, khách hàng đã trở thành một người theo chủ nghĩa hiện đại.
Phủ định
She had not considered herself a modernist until she visited the exhibition.
Cô ấy đã không coi mình là một người theo chủ nghĩa hiện đại cho đến khi cô ấy tham quan triển lãm.
Nghi vấn
Had they adopted a modernist approach before the project was abandoned?
Họ đã áp dụng một cách tiếp cận theo chủ nghĩa hiện đại trước khi dự án bị hủy bỏ phải không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been painting in a modernist style for years before she gained recognition.
Cô ấy đã vẽ theo phong cách hiện đại trong nhiều năm trước khi được công nhận.
Phủ định
They hadn't been considering themselves modernist artists until recently.
Họ đã không coi mình là những nghệ sĩ theo chủ nghĩa hiện đại cho đến gần đây.
Nghi vấn
Had he been advocating modernist architecture before the war?
Có phải ông ấy đã ủng hộ kiến trúc hiện đại trước chiến tranh không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a modernist architect.
Anh ấy là một kiến trúc sư theo trường phái hiện đại.
Phủ định
She is not a modernist in her approach to art.
Cô ấy không phải là một người theo chủ nghĩa hiện đại trong cách tiếp cận nghệ thuật của mình.
Nghi vấn
Are they modernist thinkers?
Họ có phải là những nhà tư tưởng theo chủ nghĩa hiện đại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)