(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traffic calming
C1

traffic calming

Noun

Nghĩa tiếng Việt

làm dịu giao thông biện pháp giảm tốc độ giao thông hạ nhiệt giao thông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic calming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiết kế và thực hiện các biện pháp vật lý và các chiến lược khác để giảm tốc độ và lưu lượng giao thông, làm cho đường phố an toàn và dễ chịu hơn cho người đi bộ, người đi xe đạp và cư dân.

Definition (English Meaning)

The design and implementation of physical measures and other strategies to reduce traffic speed and volume, making streets safer and more pleasant for pedestrians, cyclists, and residents.

Ví dụ Thực tế với 'Traffic calming'

  • "The city council implemented a traffic calming scheme to reduce accidents near the school."

    "Hội đồng thành phố đã thực hiện một kế hoạch làm dịu giao thông để giảm tai nạn gần trường học."

  • "Traffic calming measures are often controversial, as they can slow down commuters."

    "Các biện pháp làm dịu giao thông thường gây tranh cãi, vì chúng có thể làm chậm tốc độ của người đi làm."

  • "Effective traffic calming can significantly reduce the number of accidents."

    "Làm dịu giao thông hiệu quả có thể giảm đáng kể số lượng tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic calming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traffic calming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speed management(quản lý tốc độ)
traffic management(quản lý giao thông)

Trái nghĩa (Antonyms)

speeding up traffic(tăng tốc giao thông)
increasing traffic flow(tăng lưu lượng giao thông)

Từ liên quan (Related Words)

speed bump(gờ giảm tốc)
roundabout(bùng binh)
chicane(đường cong chữ chi)
pedestrian crossing(vạch kẻ đường cho người đi bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quy hoạch đô thị Kỹ thuật giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Traffic calming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Traffic calming is a broader term than 'speed bumps' or 'road humps'. It encompasses a range of techniques aiming to improve the overall quality of urban areas. The focus is not solely on speed reduction but also on creating a more livable environment.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Traffic calming *for* pedestrians focuses on their safety. Traffic calming *in* residential areas aims to improve the quality of life.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic calming'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city council implemented traffic calming measures to improve pedestrian safety.
Hội đồng thành phố đã thực hiện các biện pháp giảm tốc giao thông để cải thiện sự an toàn cho người đi bộ.
Phủ định
The residents were not convinced that traffic calming was necessary in their neighborhood.
Cư dân không tin rằng việc giảm tốc giao thông là cần thiết trong khu phố của họ.
Nghi vấn
Why did the city choose traffic calming as the solution to the speeding problem?
Tại sao thành phố lại chọn giảm tốc giao thông làm giải pháp cho vấn đề tốc độ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)