chicane
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chicane'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn đường nhân tạo được thiết kế thêm các khúc cua gấp, thường được sử dụng trong đua xe để giảm tốc độ của xe hoặc trong quản lý giao thông để giảm tốc độ xe.
Definition (English Meaning)
An artificial feature creating extra turns in a road, used in motor racing to slow the cars down or in traffic management to reduce traffic speed.
Ví dụ Thực tế với 'Chicane'
-
"The car spun out trying to navigate the chicane."
"Chiếc xe bị xoay khi cố gắng vượt qua khúc cua chicane."
-
"The driver lost control at the chicane and crashed into the barrier."
"Người lái xe mất kiểm soát tại khúc cua chicane và đâm vào rào chắn."
-
"The chicane was added to the road to reduce speeding."
"Khúc cua chicane đã được thêm vào đường để giảm tốc độ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chicane'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chicane
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chicane'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chicane được sử dụng để tăng tính an toàn bằng cách buộc người lái xe phải giảm tốc độ. Nó khác với một khúc cua tự nhiên ở chỗ nó được xây dựng có chủ đích. Trong quản lý giao thông, chicane có thể là một loạt các vật cản (ví dụ: bồn hoa, chỗ đậu xe) được đặt xen kẽ ở hai bên đường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chicane được dùng với 'around' để chỉ việc di chuyển xung quanh một chicane. Với 'through', chỉ việc đi xuyên qua chicane (tức là vượt qua nó). Ví dụ: 'The driver navigated skillfully around the chicane.' hoặc 'The race car sped through the chicane.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chicane'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.