trailblazing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailblazing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiên phong, đột phá; làm điều gì đó chưa từng được thực hiện trước đây.
Definition (English Meaning)
Innovative and pioneering; doing something that has never been done before.
Ví dụ Thực tế với 'Trailblazing'
-
"She was a trailblazing reporter who exposed corruption in high places."
"Cô ấy là một phóng viên tiên phong, người đã phơi bày nạn tham nhũng ở những vị trí cao."
-
"The company is known for its trailblazing research in biotechnology."
"Công ty này nổi tiếng với nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ sinh học."
-
"He is a trailblazing artist who has redefined the boundaries of modern art."
"Anh ấy là một nghệ sĩ tiên phong, người đã định nghĩa lại ranh giới của nghệ thuật hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trailblazing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: trailblazing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trailblazing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những người, ý tưởng, hoặc phát minh mang tính cách mạng và mở đường cho những sự phát triển tiếp theo. Nhấn mạnh sự sáng tạo và ảnh hưởng lớn. Khác với 'innovative' (sáng tạo) ở chỗ 'trailblazing' mang tính chất mở đường, tạo ra hướng đi mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailblazing'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a trailblazing scientist in the field of genetics.
|
Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực di truyền học. |
| Phủ định |
He is not a trailblazing artist; his work is quite traditional.
|
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ tiên phong; tác phẩm của anh ấy khá truyền thống. |
| Nghi vấn |
Is her company a trailblazing force in sustainable energy?
|
Có phải công ty của cô ấy là một thế lực tiên phong trong lĩnh vực năng lượng bền vững không? |