(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trailblazing
C1

trailblazing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tiên phong đột phá mở đường đi đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trailblazing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiên phong, đột phá; làm điều gì đó chưa từng được thực hiện trước đây.

Definition (English Meaning)

Innovative and pioneering; doing something that has never been done before.

Ví dụ Thực tế với 'Trailblazing'

  • "She was a trailblazing reporter who exposed corruption in high places."

    "Cô ấy là một phóng viên tiên phong, người đã phơi bày nạn tham nhũng ở những vị trí cao."

  • "The company is known for its trailblazing research in biotechnology."

    "Công ty này nổi tiếng với nghiên cứu tiên phong trong lĩnh vực công nghệ sinh học."

  • "He is a trailblazing artist who has redefined the boundaries of modern art."

    "Anh ấy là một nghệ sĩ tiên phong, người đã định nghĩa lại ranh giới của nghệ thuật hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trailblazing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: trailblazing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional(Truyền thống)
conventional(Thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trailblazing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả những người, ý tưởng, hoặc phát minh mang tính cách mạng và mở đường cho những sự phát triển tiếp theo. Nhấn mạnh sự sáng tạo và ảnh hưởng lớn. Khác với 'innovative' (sáng tạo) ở chỗ 'trailblazing' mang tính chất mở đường, tạo ra hướng đi mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trailblazing'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a trailblazing scientist in the field of genetics.
Cô ấy là một nhà khoa học tiên phong trong lĩnh vực di truyền học.
Phủ định
He is not a trailblazing artist; his work is quite traditional.
Anh ấy không phải là một nghệ sĩ tiên phong; tác phẩm của anh ấy khá truyền thống.
Nghi vấn
Is her company a trailblazing force in sustainable energy?
Có phải công ty của cô ấy là một thế lực tiên phong trong lĩnh vực năng lượng bền vững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)