(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tramping
B2

tramping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đi bộ đường dài leo núi du lịch bụi phượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tramping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động đi bộ đường dài, thường ở vùng nông thôn hoặc núi non.

Definition (English Meaning)

The activity of going for a long walk or hike, usually in the countryside or mountains.

Ví dụ Thực tế với 'Tramping'

  • "Tramping is a popular activity in New Zealand."

    "Đi bộ đường dài là một hoạt động phổ biến ở New Zealand."

  • "She enjoys tramping in the mountains every summer."

    "Cô ấy thích đi bộ đường dài trên núi vào mỗi mùa hè."

  • "The tramping was tough, but the scenery was worth it."

    "Việc đi bộ đường dài rất khó khăn, nhưng phong cảnh thật đáng giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tramping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tramping
  • Verb: tramp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

resting(nghỉ ngơi)
relaxing(thư giãn)

Từ liên quan (Related Words)

wilderness(vùng hoang dã)
trail(đường mòn)
hut(túp lều)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Hoạt động ngoài trời

Ghi chú Cách dùng 'Tramping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tramping thường được sử dụng ở New Zealand và Australia để chỉ việc đi bộ đường dài nhiều ngày, thường là ở vùng núi hoặc rừng rậm. Nó khác với 'hiking' ở chỗ nhấn mạnh vào việc đi bộ đường dài, đôi khi phải cắm trại qua đêm và mang theo đồ đạc cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on through

on tramping: đề cập đến việc tham gia vào hoạt động đi bộ đường dài. through tramping: đề cập đến việc đi bộ đường dài qua một khu vực cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tramping'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hiker's tramping boots were covered in mud.
Đôi giày đi bộ đường dài của người đi bộ đường dài dính đầy bùn.
Phủ định
That group's tramping experience wasn't enough to prepare them for the challenging terrain.
Kinh nghiệm đi bộ đường dài của nhóm đó không đủ để chuẩn bị cho họ trước địa hình đầy thử thách.
Nghi vấn
Is the club's tramp a weekly activity or a monthly event?
Chuyến đi bộ đường dài của câu lạc bộ là một hoạt động hàng tuần hay một sự kiện hàng tháng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)