transaction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động mua bán; một giao dịch kinh doanh.
Definition (English Meaning)
An instance of buying or selling something; a business deal.
Ví dụ Thực tế với 'Transaction'
-
"The bank charged a fee for each transaction."
"Ngân hàng tính phí cho mỗi giao dịch."
-
"Online banking allows for quick and easy transactions."
"Ngân hàng trực tuyến cho phép các giao dịch nhanh chóng và dễ dàng."
-
"Every transaction is recorded for security purposes."
"Mọi giao dịch đều được ghi lại vì mục đích bảo mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transaction' thường được sử dụng để chỉ một giao dịch đơn lẻ, nhưng cũng có thể đề cập đến một chuỗi các hoạt động liên quan đến một giao dịch lớn hơn. Nó nhấn mạnh sự trao đổi giá trị giữa các bên. So với 'deal', 'transaction' mang tính trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường liên quan đến các hoạt động tài chính hoặc kinh doanh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a transaction**: chỉ sự tham gia vào một giao dịch. Ví dụ: 'He was involved in a fraudulent transaction.' (Anh ta liên quan đến một giao dịch gian lận.)
* **on a transaction**: ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ chi phí hoặc thuế phát sinh trên một giao dịch. Ví dụ: 'There is a tax on each transaction.' (Có một khoản thuế trên mỗi giao dịch.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.