transcended
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vượt lên trên hoặc vượt quá giới hạn của; vượt qua.
Definition (English Meaning)
To rise above or go beyond the limits of; surpass.
Ví dụ Thực tế với 'Transcended'
-
"Her performance transcended expectations."
"Màn trình diễn của cô ấy đã vượt xa mong đợi."
-
"The band's music transcended genre boundaries."
"Âm nhạc của ban nhạc đã vượt qua ranh giới thể loại."
-
"His selflessness transcended personal ambition."
"Sự vị tha của anh ấy đã vượt lên trên tham vọng cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transcend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả việc vượt qua những hạn chế về thể chất, tinh thần, hoặc vượt qua những khó khăn, thử thách. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tiến bộ và phát triển. Khác với 'exceed' chỉ đơn giản là vượt quá về số lượng, 'transcend' mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thay đổi và nâng cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transcend beyond' nhấn mạnh việc vượt xa một giới hạn hoặc phạm vi cụ thể. 'transcend above' thường ám chỉ việc vượt lên trên một mức độ hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcended'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.