transcribe
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcribe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển đổi suy nghĩ, lời nói hoặc dữ liệu sang dạng viết hoặc in.
Definition (English Meaning)
To put thoughts, speech, or data into written or printed form.
Ví dụ Thực tế với 'Transcribe'
-
"She transcribed the interview from the recording."
"Cô ấy đã chép lại cuộc phỏng vấn từ bản ghi âm."
-
"She works as a transcriber for a medical company."
"Cô ấy làm công việc chép lại văn bản cho một công ty y tế."
-
"Can you transcribe this audio file into text?"
"Bạn có thể chuyển đổi tập tin âm thanh này thành văn bản không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcribe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transcriber, transcription
- Verb: transcribe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcribe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transcribe' nhấn mạnh quá trình chuyển đổi từ một dạng sang một dạng khác, thường là từ lời nói sang văn bản. Khác với 'copy' (sao chép) đơn thuần, 'transcribe' chú trọng tính chính xác và đầy đủ của bản chuyển đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'from' để chỉ nguồn gốc của thông tin được chuyển đổi (ví dụ: transcribe from audio). Dùng 'into' để chỉ dạng thức mới mà thông tin được chuyển đổi sang (ví dụ: transcribe into text).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcribe'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A skilled transcriber is essential for accurate record-keeping.
|
Một người ghi chép giỏi là rất cần thiết để lưu giữ hồ sơ chính xác. |
| Phủ định |
The transcription was not completed due to technical difficulties.
|
Việc ghi chép không hoàn thành do các sự cố kỹ thuật. |
| Nghi vấn |
Is a transcription of the meeting available to all members?
|
Bản ghi chép của cuộc họp có sẵn cho tất cả các thành viên không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The audio file is being transcribed by a professional transcriber.
|
Tệp âm thanh đang được một người chuyên phiên âm chuyên nghiệp phiên âm. |
| Phủ định |
The interview will not be transcribed without the interviewee's consent.
|
Cuộc phỏng vấn sẽ không được phiên âm nếu không có sự đồng ý của người được phỏng vấn. |
| Nghi vấn |
Can the data be transcribed accurately using this software?
|
Dữ liệu có thể được phiên âm chính xác bằng phần mềm này không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist will be transcribing the ancient manuscript next week.
|
Nhà ngôn ngữ học sẽ đang phiên âm bản thảo cổ vào tuần tới. |
| Phủ định |
The secretary won't be transcribing the meeting minutes tomorrow afternoon because she's on leave.
|
Thư ký sẽ không phiên âm biên bản cuộc họp vào chiều mai vì cô ấy đang nghỉ phép. |
| Nghi vấn |
Will the software be automatically transcribing the audio files by then?
|
Liệu phần mềm có đang tự động phiên âm các tệp âm thanh vào thời điểm đó không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The court transcriber transcribed every word of the witness's testimony yesterday.
|
Người ghi chép tòa án đã ghi lại từng lời khai của nhân chứng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't transcribe the lecture because her recorder malfunctioned.
|
Cô ấy đã không ghi chép bài giảng vì máy ghi âm của cô ấy bị trục trặc. |
| Nghi vấn |
Did you transcribe the interview from the audio file?
|
Bạn đã ghi lại cuộc phỏng vấn từ tập tin âm thanh chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She transcribes the interviews every week.
|
Cô ấy chép lại các cuộc phỏng vấn mỗi tuần. |
| Phủ định |
He does not transcribe the audio files himself.
|
Anh ấy không tự mình chép lại các tệp âm thanh. |
| Nghi vấn |
Does the transcriber use special software?
|
Người chép lại có sử dụng phần mềm đặc biệt không? |