transcript
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transcript'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản viết hoặc in lại của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A written or printed version of something.
Ví dụ Thực tế với 'Transcript'
-
"I needed to provide a transcript of my college courses for the job application."
"Tôi cần cung cấp bảng điểm các khóa học đại học của mình cho đơn xin việc."
-
"The court reporter made a transcript of the proceedings."
"Thư ký tòa án đã lập một biên bản phiên tòa."
-
"She sent in her college transcript with her application."
"Cô ấy đã gửi bảng điểm đại học của mình cùng với đơn đăng ký."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transcript'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transcript
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transcript'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ bản ghi chính thức của các bài giảng, cuộc họp, phiên tòa hoặc hồ sơ học tập. Trong giáo dục, 'transcript' thường là bảng điểm chính thức liệt kê các khóa học đã học và điểm số đạt được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transcript of' được sử dụng để chỉ ra nguồn hoặc nội dung mà bản ghi chép được lấy từ đó. Ví dụ: 'a transcript of the interview'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transcript'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a perfect transcript, I would apply to Harvard.
|
Nếu tôi có một bảng điểm hoàn hảo, tôi sẽ nộp đơn vào Harvard. |
| Phủ định |
If he didn't need the official transcript, he wouldn't pay for expedited delivery.
|
Nếu anh ấy không cần bảng điểm chính thức, anh ấy sẽ không trả tiền cho giao hàng nhanh. |
| Nghi vấn |
Would you be happier if your transcript included those extra courses?
|
Bạn có vui hơn không nếu bảng điểm của bạn bao gồm những khóa học thêm đó? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you need to apply for a job, you need to provide a transcript.
|
Nếu bạn cần xin việc, bạn cần cung cấp bảng điểm. |
| Phủ định |
If the transcript is not certified, the university does not accept it.
|
Nếu bảng điểm không được chứng thực, trường đại học sẽ không chấp nhận. |
| Nghi vấn |
If a student loses their transcript, does the school issue a replacement?
|
Nếu một sinh viên làm mất bảng điểm của họ, trường có cấp lại không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The transcript was requested by the admissions office.
|
Bảng điểm đã được yêu cầu bởi văn phòng tuyển sinh. |
| Phủ định |
The transcript has not been processed yet.
|
Bảng điểm vẫn chưa được xử lý. |
| Nghi vấn |
Will the transcript be sent to the university?
|
Bảng điểm sẽ được gửi đến trường đại học chứ? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university is preparing my transcript right now.
|
Trường đại học đang chuẩn bị bảng điểm của tôi ngay bây giờ. |
| Phủ định |
I am not requesting a transcript yet because I am still taking classes.
|
Tôi chưa yêu cầu bảng điểm vì tôi vẫn đang học. |
| Nghi vấn |
Is he sending his transcript to the graduate school?
|
Anh ấy có đang gửi bảng điểm của mình đến trường cao học không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to need a transcript to prove my qualifications before online applications became standard.
|
Tôi đã từng cần một bảng điểm để chứng minh trình độ của mình trước khi các ứng dụng trực tuyến trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
She didn't use to worry about having a perfect transcript; experience was more valued.
|
Cô ấy đã từng không lo lắng về việc có một bảng điểm hoàn hảo; kinh nghiệm được coi trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Did you use to pay a fee to get a copy of your transcript?
|
Bạn đã từng phải trả phí để có được một bản sao bảng điểm của mình phải không? |