(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lecture
B2

lecture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài giảng buổi diễn thuyết thuyết trình giảng bài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lecture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bài giảng, buổi diễn thuyết mang tính giáo dục, thường là cho sinh viên trong trường đại học hoặc cao đẳng.

Definition (English Meaning)

An educational talk to an audience, especially one of students in a university or college.

Ví dụ Thực tế với 'Lecture'

  • "The professor gave an interesting lecture on Shakespeare."

    "Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về Shakespeare."

  • "The lecture hall was packed with students."

    "Giảng đường chật kín sinh viên."

  • "I fell asleep during the lecture."

    "Tôi đã ngủ gật trong suốt bài giảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lecture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talk(bài nói chuyện)
presentation(bài thuyết trình)
address(bài diễn văn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Lecture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lecture thường đề cập đến một bài nói trang trọng, có cấu trúc, được trình bày bởi một người có kiến thức chuyên môn về một chủ đề cụ thể. Nó nhấn mạnh khía cạnh truyền đạt kiến thức một chiều từ người nói đến người nghe. Khác với 'speech' mang tính tổng quát hơn và có thể không tập trung vào giáo dục, 'presentation' thường liên quan đến việc trình bày thông tin một cách trực quan và tương tác hơn, còn 'talk' có thể là một cuộc trò chuyện thân mật hơn về một chủ đề nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

Dùng 'on' hoặc 'about' để chỉ chủ đề của bài giảng. Ví dụ: a lecture on history, a lecture about climate change.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lecture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)