(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diploma
B2

diploma

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

văn bằng bằng tốt nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diploma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một văn bằng được cấp bởi một trường cao đẳng hoặc đại học để chứng minh rằng bạn đã vượt qua một kỳ thi cụ thể hoặc hoàn thành một khóa học.

Definition (English Meaning)

A document given by a college or university to show that you have passed a particular exam or finished a course of study.

Ví dụ Thực tế với 'Diploma'

  • "She received a diploma in nursing."

    "Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp ngành điều dưỡng."

  • "He has a diploma in computer science."

    "Anh ấy có bằng tốt nghiệp ngành khoa học máy tính."

  • "The college offers diplomas in a variety of subjects."

    "Trường cao đẳng cung cấp bằng tốt nghiệp trong nhiều môn học khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diploma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

degree(bằng cấp (đại học, cao đẳng))
graduation(lễ tốt nghiệp)
course(khóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Diploma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diploma thường được sử dụng để chỉ các chứng chỉ hoặc văn bằng được cấp sau khi hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học cụ thể, thường có thời gian ngắn hơn so với bằng cấp (degree). Nó có thể liên quan đến các kỹ năng nghề nghiệp hoặc các lĩnh vực học tập chuyên biệt. So sánh với 'degree', một văn bằng đại học hoặc cao đẳng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' được dùng để chỉ lĩnh vực mà diploma thuộc về (e.g., a diploma in engineering). 'of' thường được dùng để mô tả tổ chức cấp diploma (e.g., a diploma of Harvard University).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diploma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)