speaker
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nói, người diễn thuyết.
Definition (English Meaning)
A person who speaks.
Ví dụ Thực tế với 'Speaker'
-
"The speaker captivated the audience with his insightful remarks."
"Người diễn thuyết đã thu hút khán giả bằng những nhận xét sâu sắc của mình."
-
"He is a native speaker of English."
"Anh ấy là người bản xứ nói tiếng Anh."
-
"The speakers were connected to the computer."
"Những chiếc loa được kết nối với máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Speaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Speaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ người đang nói hoặc đã từng nói chuyện trước công chúng hoặc trong một cuộc trò chuyện. Có thể trang trọng hoặc không trang trọng tùy ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Speaker at/on (a conference/topic): Người phát biểu tại/về một hội nghị/chủ đề. Speaker to (an audience): Người nói với một khán giả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Speaker'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the speaker addressed the crowd made a lasting impression.
|
Việc người diễn giả phát biểu trước đám đông đã tạo một ấn tượng sâu sắc. |
| Phủ định |
It is not clear who the speaker will be at the conference.
|
Không rõ ai sẽ là diễn giả tại hội nghị. |
| Nghi vấn |
Whether the speaker presented the facts accurately is still under investigation.
|
Liệu người diễn giả có trình bày sự thật một cách chính xác hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, the speaker will have delivered a compelling speech.
|
Vào thời điểm hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ đã trình bày một bài phát biểu hấp dẫn. |
| Phủ định |
By the time the audience starts to leave, the speaker will not have finished answering all the questions.
|
Vào thời điểm khán giả bắt đầu rời đi, diễn giả sẽ vẫn chưa trả lời xong tất cả các câu hỏi. |
| Nghi vấn |
Will the main speaker have arrived by the time we start the presentation?
|
Liệu diễn giả chính sẽ đến trước khi chúng ta bắt đầu bài thuyết trình? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker is very eloquent.
|
Diễn giả rất hùng biện. |
| Phủ định |
He is not a good speaker.
|
Anh ấy không phải là một diễn giả giỏi. |
| Nghi vấn |
Is she the main speaker at the conference?
|
Cô ấy có phải là diễn giả chính tại hội nghị không? |