(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speaker
B1

speaker

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nói người diễn thuyết loa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speaker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nói, người diễn thuyết.

Definition (English Meaning)

A person who speaks.

Ví dụ Thực tế với 'Speaker'

  • "The speaker captivated the audience with his insightful remarks."

    "Người diễn thuyết đã thu hút khán giả bằng những nhận xét sâu sắc của mình."

  • "He is a native speaker of English."

    "Anh ấy là người bản xứ nói tiếng Anh."

  • "The speakers were connected to the computer."

    "Những chiếc loa được kết nối với máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speaker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speaker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Điện tử

Ghi chú Cách dùng 'Speaker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ người đang nói hoặc đã từng nói chuyện trước công chúng hoặc trong một cuộc trò chuyện. Có thể trang trọng hoặc không trang trọng tùy ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on to

Speaker at/on (a conference/topic): Người phát biểu tại/về một hội nghị/chủ đề. Speaker to (an audience): Người nói với một khán giả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speaker'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the speaker addressed the crowd made a lasting impression.
Việc người diễn giả phát biểu trước đám đông đã tạo một ấn tượng sâu sắc.
Phủ định
It is not clear who the speaker will be at the conference.
Không rõ ai sẽ là diễn giả tại hội nghị.
Nghi vấn
Whether the speaker presented the facts accurately is still under investigation.
Liệu người diễn giả có trình bày sự thật một cách chính xác hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference ends, the speaker will have delivered a compelling speech.
Vào thời điểm hội nghị kết thúc, diễn giả sẽ đã trình bày một bài phát biểu hấp dẫn.
Phủ định
By the time the audience starts to leave, the speaker will not have finished answering all the questions.
Vào thời điểm khán giả bắt đầu rời đi, diễn giả sẽ vẫn chưa trả lời xong tất cả các câu hỏi.
Nghi vấn
Will the main speaker have arrived by the time we start the presentation?
Liệu diễn giả chính sẽ đến trước khi chúng ta bắt đầu bài thuyết trình?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker is very eloquent.
Diễn giả rất hùng biện.
Phủ định
He is not a good speaker.
Anh ấy không phải là một diễn giả giỏi.
Nghi vấn
Is she the main speaker at the conference?
Cô ấy có phải là diễn giả chính tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)