sensor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị phát hiện hoặc đo lường một thuộc tính vật lý và ghi lại, chỉ ra, hoặc phản hồi lại nó.
Definition (English Meaning)
A device which detects or measures a physical property and records, indicates, or otherwise responds to it.
Ví dụ Thực tế với 'Sensor'
-
"The temperature sensor detected a significant increase in heat."
"Cảm biến nhiệt độ đã phát hiện sự gia tăng đáng kể về nhiệt."
-
"This sensor is used to measure the humidity levels in the greenhouse."
"Cảm biến này được sử dụng để đo mức độ ẩm trong nhà kính."
-
"Modern cars are equipped with various sensors for safety and performance."
"Xe hơi hiện đại được trang bị nhiều cảm biến khác nhau để đảm bảo an toàn và hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensor thường được sử dụng để chỉ các thiết bị có khả năng cảm nhận các thông số vật lý hoặc hóa học như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, độ ẩm, v.v. và chuyển đổi chúng thành tín hiệu điện để xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Chỉ vị trí bên trong một thiết bị hoặc hệ thống lớn hơn (e.g., 'The sensor is in the engine'). on: Chỉ vị trí trên bề mặt hoặc gắn vào một vật thể (e.g., 'The sensor is on the door'). of: Chỉ thuộc tính được cảm nhận (e.g., 'a sensor of temperature').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensor'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the light was dim, the sensor automatically activated the camera's night vision.
|
Bởi vì ánh sáng yếu, cảm biến đã tự động kích hoạt chế độ nhìn đêm của máy ảnh. |
| Phủ định |
Unless the sensor detects movement, the alarm system will not be triggered.
|
Trừ khi cảm biến phát hiện chuyển động, hệ thống báo động sẽ không được kích hoạt. |
| Nghi vấn |
If the sensor malfunctions, will the automated doors still open?
|
Nếu cảm biến bị trục trặc, cửa tự động có còn mở được không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sensor detected a change in temperature.
|
Cảm biến đã phát hiện sự thay đổi nhiệt độ. |
| Phủ định |
The sensor didn't register any movement in the room.
|
Cảm biến không ghi nhận bất kỳ chuyển động nào trong phòng. |
| Nghi vấn |
What kind of sensor is used to measure humidity?
|
Loại cảm biến nào được sử dụng để đo độ ẩm? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car will have a sensor that detects obstacles.
|
Chiếc xe sẽ có một cảm biến để phát hiện chướng ngại vật. |
| Phủ định |
The robot won't need a sensor because it will operate in a controlled environment.
|
Robot sẽ không cần cảm biến vì nó sẽ hoạt động trong một môi trường được kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Will the new model have a sensor to monitor air quality?
|
Liệu mẫu mới có cảm biến để theo dõi chất lượng không khí không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sensor is detecting a change in temperature.
|
Cảm biến đang phát hiện sự thay đổi nhiệt độ. |
| Phủ định |
The sensor isn't working properly, so it isn't detecting anything.
|
Cảm biến không hoạt động đúng cách, vì vậy nó không phát hiện được gì. |
| Nghi vấn |
Is the sensor accurately measuring the water level?
|
Cảm biến có đang đo mực nước chính xác không? |