transformative use
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformative use'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng tài liệu có bản quyền theo cách thêm biểu đạt, ý nghĩa hoặc thông điệp mới, và thay đổi đáng kể bản gốc với mục đích hoặc đặc điểm mới.
Definition (English Meaning)
The use of copyrighted material in a way that adds new expression, meaning, or message, and significantly alters the original with a new purpose or character.
Ví dụ Thực tế với 'Transformative use'
-
"The court ruled that the parody was a transformative use and thus protected under fair use."
"Tòa án phán quyết rằng bản nhại là một hình thức sử dụng mang tính biến đổi và do đó được bảo vệ theo học thuyết sử dụng hợp lý."
-
"The artist's collage was considered a transformative use of the photographs."
"Tác phẩm cắt dán của nghệ sĩ được coi là một hình thức sử dụng biến đổi các bức ảnh."
-
"Creating a remix of a song can be transformative use if it adds significant new expression."
"Việc tạo ra một bản phối lại của một bài hát có thể là một hình thức sử dụng biến đổi nếu nó thêm vào những biểu đạt mới đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transformative use'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transform
- Adjective: transformative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transformative use'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'transformative use' đặc biệt quan trọng trong luật bản quyền, đặc biệt là học thuyết 'fair use' (sử dụng hợp lý) ở Hoa Kỳ. Nó cho phép sử dụng tài liệu có bản quyền mà không cần xin phép nếu việc sử dụng đó mang tính 'biến đổi', tức là không chỉ đơn thuần sao chép hoặc thay thế bản gốc mà còn tạo ra một tác phẩm mới với mục đích và ý nghĩa khác biệt. Sự 'biến đổi' này có thể thông qua việc phê bình, bình luận, tin tức, giảng dạy, nghiên cứu, hoặc các mục đích tương tự. Mức độ 'biến đổi' là yếu tố quan trọng để xác định liệu việc sử dụng có hợp pháp hay không. Cần phân biệt với các hình thức sử dụng đơn thuần mang tính thương mại, lặp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Often used in the context of 'transformative use of copyrighted material'. E.g., 'The court considered whether this was a transformative use of the original song.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformative use'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.