copyright infringement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copyright infringement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi vi phạm bản quyền, thường là bằng cách sao chép, phân phối, trưng bày hoặc trình diễn một tác phẩm có bản quyền mà không được phép.
Definition (English Meaning)
The act of violating a copyright, typically by reproducing, distributing, displaying or performing a copyrighted work without permission.
Ví dụ Thực tế với 'Copyright infringement'
-
"The company was sued for copyright infringement after using the artist's music in their advertisement without permission."
"Công ty đã bị kiện vì vi phạm bản quyền sau khi sử dụng nhạc của nghệ sĩ trong quảng cáo của họ mà không được phép."
-
"Downloading movies from illegal websites constitutes copyright infringement."
"Việc tải phim từ các trang web bất hợp pháp cấu thành hành vi vi phạm bản quyền."
-
"The artist claimed copyright infringement against the company."
"Nghệ sĩ đã cáo buộc công ty vi phạm bản quyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copyright infringement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: copyright infringement (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copyright infringement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa pháp lý, chỉ hành vi xâm phạm quyền tác giả được bảo vệ bởi luật pháp. Thường được sử dụng trong bối cảnh kiện tụng, tranh chấp bản quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- Infringement of copyright: Sự xâm phạm bản quyền.
- Action for copyright infringement: Khởi kiện vì xâm phạm bản quyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copyright infringement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.