transformative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transformative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra một sự thay đổi lớn cho điều gì đó hoặc ai đó, đặc biệt là theo cách khiến nó hoặc họ trở nên tốt hơn.
Definition (English Meaning)
Causing a major change to something or someone, especially in a way that makes it or them better.
Ví dụ Thực tế với 'Transformative'
-
"The new technology had a transformative effect on the industry."
"Công nghệ mới đã có một tác động chuyển đổi lên ngành công nghiệp."
-
"This experience was truly transformative for me."
"Trải nghiệm này thực sự mang tính chuyển đổi đối với tôi."
-
"The transformative power of education cannot be underestimated."
"Không thể đánh giá thấp sức mạnh chuyển đổi của giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transformative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transform
- Adjective: transformative
- Adverb: transformatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transformative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'transformative' nhấn mạnh đến sự thay đổi mang tính căn bản, sâu sắc và có tác động lớn, thường là tích cực. Nó khác với 'changing' (thay đổi) vì 'changing' chỉ sự thay đổi đơn thuần, có thể nhỏ hoặc lớn, tích cực hoặc tiêu cực. 'Revolutionary' (mang tính cách mạng) cũng là một từ đồng nghĩa tiềm năng, nhưng 'transformative' thường ngụ ý một quá trình dần dần hơn là một cuộc cách mạng đột ngột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transformative in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự thay đổi diễn ra. Ví dụ: 'transformative in education' (mang tính chuyển đổi trong giáo dục). 'transformative for' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà sự thay đổi hướng đến. Ví dụ: 'transformative for society' (mang tính chuyển đổi cho xã hội).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transformative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.