ephemeral
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ephemeral'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn; phù du, chóng tàn.
Definition (English Meaning)
Lasting for a very short time.
Ví dụ Thực tế với 'Ephemeral'
-
"Fame in the world of social media is often ephemeral."
"Sự nổi tiếng trong thế giới truyền thông xã hội thường rất chóng tàn."
-
"The joys of childhood are often ephemeral."
"Những niềm vui thời thơ ấu thường rất chóng tàn."
-
"We live in an ephemeral world."
"Chúng ta đang sống trong một thế giới phù du."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ephemeral'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ephemeral
- Adverb: ephemerally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ephemeral'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ephemeral' nhấn mạnh tính ngắn ngủi, thoáng qua của một sự vật, hiện tượng. Nó thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ đẹp mong manh, hoặc không quan trọng về lâu dài. Khác với 'transient' (tạm thời), 'ephemeral' mang ý nghĩa thời gian tồn tại còn ngắn hơn. So với 'temporary' (tạm thời), 'ephemeral' gợi cảm giác về sự biến mất nhanh chóng, khó nắm bắt hơn là sự tồn tại có giới hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'nature', nó mô tả bản chất ngắn ngủi của một cái gì đó (ví dụ: 'the ephemeral nature of life'). Khi đi với 'existence', nó nhấn mạnh sự tồn tại tạm thời, ngắn ngủi (ví dụ: 'the ephemeral existence of a mayfly'). Khi đi với 'beauty', nó chỉ ra vẻ đẹp thoáng qua, không kéo dài (ví dụ: 'the ephemeral beauty of a cherry blossom').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ephemeral'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That life is ephemeral is a reminder to cherish every moment.
|
Việc cuộc sống phù du là một lời nhắc nhở để trân trọng từng khoảnh khắc. |
| Phủ định |
That youthful beauty is not ephemerally permanent is a fact many struggle to accept.
|
Việc vẻ đẹp tuổi trẻ không vĩnh viễn một cách phù du là một sự thật mà nhiều người phải vật lộn để chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Whether the joy we feel is ephemeral depends on our perspective.
|
Liệu niềm vui mà chúng ta cảm nhận có phù du hay không phụ thuộc vào quan điểm của chúng ta. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying ephemeral moments makes life more meaningful.
|
Tận hưởng những khoảnh khắc phù du làm cho cuộc sống ý nghĩa hơn. |
| Phủ định |
I don't appreciate treating important decisions as ephemerally.
|
Tôi không đánh giá cao việc coi các quyết định quan trọng một cách chóng vánh. |
| Nghi vấn |
Do you mind considering the ephemerally nature of fame?
|
Bạn có phiền khi xem xét bản chất phù du của danh tiếng không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Brief and beautiful, cherry blossoms are an example of ephemeral art, reminding us of the fleeting nature of beauty.
|
Ngắn ngủi và đẹp đẽ, hoa anh đào là một ví dụ về nghệ thuật phù du, nhắc nhở chúng ta về bản chất thoáng qua của vẻ đẹp. |
| Phủ định |
Unlike diamonds, which last forever, youth is ephemeral, and we should cherish every moment.
|
Không giống như kim cương, tồn tại mãi mãi, tuổi trẻ là phù du, và chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc. |
| Nghi vấn |
Considering its short lifespan, is the mayfly's ephemeral existence truly worth all the effort of being born, growing, and reproducing?
|
Xem xét vòng đời ngắn ngủi của nó, liệu sự tồn tại phù du của phù du có thực sự đáng giá tất cả những nỗ lực sinh ra, lớn lên và sinh sản? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you appreciate the ephemeral beauty of cherry blossoms, you will find joy in the fleeting moments of life.
|
Nếu bạn trân trọng vẻ đẹp phù du của hoa anh đào, bạn sẽ tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc thoáng qua của cuộc sống. |
| Phủ định |
If art is ephemerally displayed, it won't have lasting impact on society.
|
Nếu nghệ thuật được trưng bày một cách phù du, nó sẽ không có tác động lâu dài đến xã hội. |
| Nghi vấn |
Will beauty be truly valued if it is ephemeral?
|
Liệu vẻ đẹp có thực sự được trân trọng nếu nó chỉ là phù du? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the beauty of cherry blossoms was ephemeral.
|
Cô ấy nói rằng vẻ đẹp của hoa anh đào rất phù du. |
| Phủ định |
He said that his bad mood was not ephemeral.
|
Anh ấy nói rằng tâm trạng tồi tệ của anh ấy không phải là nhất thời. |
| Nghi vấn |
She asked if life was ephemerally lived.
|
Cô ấy hỏi liệu cuộc sống có được sống một cách phù du không. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Life is ephemeral, isn't it?
|
Cuộc sống phù du, phải không? |
| Phủ định |
Our worries aren't ephemerally significant, are they?
|
Những lo lắng của chúng ta không phù du quan trọng, phải không? |
| Nghi vấn |
The beauty of cherry blossoms is ephemeral, isn't it?
|
Vẻ đẹp của hoa anh đào là phù du, phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has been creating ephemeral installations in the park, trying to capture the fleeting beauty of nature.
|
Người nghệ sĩ đã và đang tạo ra những tác phẩm sắp đặt phù du trong công viên, cố gắng nắm bắt vẻ đẹp thoáng qua của thiên nhiên. |
| Phủ định |
She hasn't been living an ephemerally happy life, despite what her social media portrays.
|
Cô ấy đã không sống một cuộc đời hạnh phúc chóng tàn, mặc dù những gì mạng xã hội của cô ấy miêu tả. |
| Nghi vấn |
Has the public been treating art as ephemeral, quickly moving on to the next trend?
|
Công chúng có đang coi nghệ thuật là phù du, nhanh chóng chuyển sang xu hướng tiếp theo không? |