(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transit
B2

transit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá cảnh vận chuyển giao thông công cộng trung chuyển sự đi qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình di chuyển người hoặc vật từ nơi này đến nơi khác.

Definition (English Meaning)

The act or process of moving people or things from one place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transit'

  • "The goods were damaged in transit."

    "Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển."

  • "We are planning to build a new transit hub."

    "Chúng tôi đang lên kế hoạch xây dựng một trung tâm trung chuyển mới."

  • "The goods are in transit from the factory to the warehouse."

    "Hàng hóa đang trên đường vận chuyển từ nhà máy đến kho."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transit
  • Verb: transit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transportation(sự vận chuyển)
passage(sự đi qua, sự quá cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

commute(sự di chuyển hàng ngày (đi làm, đi học))
freight(hàng hóa vận chuyển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Thương mại Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Transit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự vận chuyển hàng hóa, người bằng phương tiện công cộng hoặc việc di chuyển qua một khu vực cụ thể. Lưu ý sự khác biệt với 'transportation', có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả hệ thống và cơ sở hạ tầng. 'Transit' nhấn mạnh vào hành động di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in transit through transit

'In transit' chỉ trạng thái đang trong quá trình vận chuyển. Ví dụ: 'The package is in transit'. 'Through transit' chỉ việc đi qua một khu vực để đến một nơi khác. Ví dụ: 'Passengers travelling through transit at the airport'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transit'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shipment must transit through customs before reaching its final destination.
Lô hàng phải quá cảnh qua hải quan trước khi đến đích cuối cùng.
Phủ định
The package shouldn't transit to another country without proper documentation.
Gói hàng không nên quá cảnh sang quốc gia khác nếu không có giấy tờ hợp lệ.
Nghi vấn
Could the train transit this tunnel safely?
Liệu tàu có thể đi qua đường hầm này một cách an toàn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the goods had been ready on time, they would have been able to transit the border without delay.
Nếu hàng hóa đã sẵn sàng đúng thời gian, chúng đã có thể quá cảnh biên giới mà không bị chậm trễ.
Phủ định
If the ship had not been allowed to transit the canal, the delivery would not have arrived on schedule.
Nếu con tàu không được phép đi qua kênh đào, việc giao hàng đã không đến đúng lịch trình.
Nghi vấn
Would the passengers have reached their destination faster if the train had been allowed to transit through the express lane?
Liệu hành khách có đến đích nhanh hơn nếu tàu được phép di chuyển qua làn đường cao tốc không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the shipment was in transit and would arrive the next day.
Cô ấy nói rằng lô hàng đang trên đường vận chuyển và sẽ đến vào ngày hôm sau.
Phủ định
He told me that the passengers did not transit through the airport due to the connecting flight delay.
Anh ấy nói với tôi rằng hành khách đã không quá cảnh qua sân bay do chuyến bay nối chuyến bị hoãn.
Nghi vấn
The officer asked if the goods were in transit and where they were headed.
Viên chức hỏi liệu hàng hóa có đang được vận chuyển không và chúng đang đi đâu.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, the city will have transited to a fully automated public transportation system.
Đến năm sau, thành phố sẽ đã chuyển sang một hệ thống giao thông công cộng hoàn toàn tự động.
Phủ định
By the time we arrive, the shipment will not have transited through customs.
Đến lúc chúng ta đến, lô hàng sẽ chưa quá cảnh qua hải quan.
Nghi vấn
Will the package have transited through New York by tomorrow morning?
Liệu gói hàng đã quá cảnh qua New York vào sáng ngày mai chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shipment had been transiting through the Suez Canal for three days before the accident.
Lô hàng đã quá cảnh qua kênh đào Suez trong ba ngày trước khi xảy ra tai nạn.
Phủ định
They hadn't been transiting goods illegally before the authorities intervened.
Họ đã không quá cảnh hàng hóa bất hợp pháp trước khi nhà chức trách can thiệp.
Nghi vấn
Had the refugees been transiting the border for long before they were discovered?
Những người tị nạn đã quá cảnh biên giới lâu chưa trước khi họ bị phát hiện?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shipment has transited through several countries before arriving.
Lô hàng đã quá cảnh qua nhiều quốc gia trước khi đến nơi.
Phủ định
The bill hasn't transited the Senate yet.
Dự luật vẫn chưa được thông qua Thượng viện.
Nghi vấn
Has the urban transit system improved since last year?
Hệ thống giao thông đô thị đã được cải thiện kể từ năm ngoái chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new bus transit system allows passengers to travel as quickly as the previous system.
Hệ thống vận chuyển xe buýt mới cho phép hành khách di chuyển nhanh như hệ thống trước đây.
Phủ định
Air transit is not less expensive than sea transit for large cargo.
Vận chuyển hàng không không kém tốn kém hơn vận chuyển đường biển đối với hàng hóa lớn.
Nghi vấn
Is urban transit the most convenient option for commuters?
Có phải giao thông đô thị là lựa chọn thuận tiện nhất cho người đi làm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)