translate faithfully
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translate faithfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển tải ý nghĩa của một văn bản hoặc bài phát biểu một cách chính xác và đầy đủ, đồng thời giữ đúng ý định và phong cách ban đầu.
Definition (English Meaning)
To convey the meaning of a text or speech accurately and completely, while remaining true to the original intent and style.
Ví dụ Thực tế với 'Translate faithfully'
-
"The translator worked hard to translate the novel faithfully, capturing the author's unique voice."
"Người dịch đã làm việc chăm chỉ để dịch cuốn tiểu thuyết một cách trung thành, nắm bắt được giọng văn độc đáo của tác giả."
-
"The official translation of the document failed to translate faithfully the original meaning."
"Bản dịch chính thức của tài liệu đã không thể dịch trung thành ý nghĩa ban đầu."
-
"It is crucial to translate legal documents faithfully to avoid any misunderstandings."
"Điều quan trọng là phải dịch các tài liệu pháp lý một cách trung thành để tránh mọi hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Translate faithfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: translate
- Adverb: faithfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Translate faithfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dịch không chỉ chính xác về mặt ngôn ngữ mà còn phải trung thành với tinh thần và ý đồ của tác giả. Nó khác với việc dịch 'literally' (dịch sát nghĩa) ở chỗ nó cho phép có những điều chỉnh nhỏ để đảm bảo tính tự nhiên và dễ hiểu trong ngôn ngữ đích, miễn là không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi. So sánh với 'interpret', vốn mang nghĩa giải thích và có thể bao gồm cả việc thêm vào những suy luận cá nhân, 'translate faithfully' tập trung vào việc tái tạo một cách trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Translate faithfully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.