translator
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Translator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, đặc biệt là một nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
A person who translates from one language to another, especially as a profession.
Ví dụ Thực tế với 'Translator'
-
"She is a freelance translator specializing in legal documents."
"Cô ấy là một dịch giả tự do chuyên về các tài liệu pháp lý."
-
"The company hired a translator to translate their website into Japanese."
"Công ty đã thuê một dịch giả để dịch trang web của họ sang tiếng Nhật."
-
"Good translators must have excellent language skills in both the source and target languages."
"Các dịch giả giỏi phải có kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc ở cả ngôn ngữ gốc và ngôn ngữ đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Translator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: translator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Translator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'translator' thường được dùng để chỉ người làm công việc dịch thuật các văn bản viết. Cần phân biệt với 'interpreter', người dịch các cuộc trò chuyện trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'as' chỉ vai trò, ví dụ: 'He works as a translator.'. 'for' chỉ mục đích hoặc đối tượng, ví dụ: 'A translator for the UN.'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Translator'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.