(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpreter
C1

interpreter

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người phiên dịch thông dịch viên trình thông dịch (trong IT)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpreter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phiên dịch, đặc biệt là người dịch trực tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.

Definition (English Meaning)

A person who interprets, especially one who translates orally between speakers of different languages.

Ví dụ Thực tế với 'Interpreter'

  • "We hired an interpreter to facilitate communication during the international conference."

    "Chúng tôi đã thuê một người phiên dịch để hỗ trợ giao tiếp trong hội nghị quốc tế."

  • "The diplomat needed an interpreter to communicate with the foreign dignitaries."

    "Nhà ngoại giao cần một người phiên dịch để giao tiếp với các quan chức nước ngoài."

  • "JavaScript is often executed by an interpreter in web browsers."

    "JavaScript thường được thực thi bởi một trình thông dịch trong các trình duyệt web."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpreter'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Chính trị Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Interpreter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'interpreter' nhấn mạnh vào khả năng truyền đạt ý nghĩa chính xác và trôi chảy giữa hai ngôn ngữ. Khác với 'translator' thường chỉ người dịch viết, 'interpreter' chuyên về dịch nói, đòi hỏi kỹ năng nghe, hiểu, và phản ứng nhanh nhạy. Đôi khi, 'interpreter' còn được dùng để chỉ người diễn giải, giải thích một vấn đề phức tạp để người khác dễ hiểu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for between

‘Interpreter for’ ám chỉ người phiên dịch cho một cá nhân hoặc một nhóm cụ thể. Ví dụ: 'She works as an interpreter for the president.' ‘Interpreter between’ nhấn mạnh vai trò kết nối, trung gian giữa hai hoặc nhiều bên. Ví dụ: 'An interpreter is needed between the two delegations.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpreter'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She needs to interpret the document for the client.
Cô ấy cần phải phiên dịch tài liệu cho khách hàng.
Phủ định
He decided not to interpret the situation so quickly.
Anh ấy quyết định không diễn giải tình huống quá nhanh.
Nghi vấn
Why do they want to hire an interpreter for the conference?
Tại sao họ muốn thuê một người phiên dịch cho hội nghị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)