source language
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Source language'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ gốc mà từ đó văn bản hoặc nội dung khác được dịch.
Definition (English Meaning)
The language from which text or other content is translated.
Ví dụ Thực tế với 'Source language'
-
"The translator must have a deep understanding of both the source language and the target language."
"Người dịch phải có hiểu biết sâu sắc về cả ngôn ngữ gốc và ngôn ngữ đích."
-
"The software automatically detects the source language of the document."
"Phần mềm tự động phát hiện ngôn ngữ gốc của tài liệu."
-
"Challenges in translation often arise from differences in the grammar and culture of the source language and target language."
"Những thách thức trong dịch thuật thường phát sinh từ sự khác biệt về ngữ pháp và văn hóa của ngôn ngữ gốc và ngôn ngữ đích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Source language'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: source language
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Source language'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'source language' được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực dịch thuật để chỉ ngôn ngữ ban đầu của một văn bản trước khi nó được dịch sang ngôn ngữ khác (target language). Nó nhấn mạnh nguồn gốc của thông tin và là điểm khởi đầu của quá trình chuyển đổi ngôn ngữ. Không có nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như 'original language' để thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về, ví dụ: 'the grammar of the source language'. ‘From’ dùng để chỉ nguồn gốc, ví dụ: 'translated from the source language'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Source language'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.