(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmittable
C1

transmittable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể lây truyền có thể truyền nhiễm dễ lây lan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmittable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng lây truyền từ người này sang người khác hoặc từ vật này sang vật khác.

Definition (English Meaning)

Capable of being passed on from one person or thing to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transmittable'

  • "Some diseases are highly transmittable through the air."

    "Một số bệnh rất dễ lây truyền qua đường không khí."

  • "The data is transmittable via Bluetooth."

    "Dữ liệu có thể truyền qua Bluetooth."

  • "Scientists are studying how the virus became transmittable to humans."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu làm thế nào virus trở nên lây truyền sang người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmittable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: transmit
  • Adjective: transmittable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communicable(có thể truyền nhiễm)
transferable(có thể chuyển giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

virus(vi-rút)
infection(sự nhiễm trùng)
pandemic(đại dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Transmittable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh bệnh tật, virus, vi khuẩn hoặc thông tin, dữ liệu. Khác với 'contagious' (dễ lây), 'transmittable' nhấn mạnh khả năng truyền đi hơn là tốc độ lây lan. 'Infectious' (gây nhiễm) chỉ khả năng gây bệnh khi đã lây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to between

'Transmittable to': Lây truyền cho ai/cái gì. Ví dụ: The disease is transmittable to humans.
'Transmittable between': Lây truyền giữa những đối tượng nào. Ví dụ: The information is transmittable between departments.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmittable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Some diseases are transmittable: they can spread from one person to another.
Một số bệnh có thể lây truyền: chúng có thể lây lan từ người này sang người khác.
Phủ định
Not all infections are transmittable: some require specific conditions to spread.
Không phải tất cả các bệnh nhiễm trùng đều có thể lây truyền: một số bệnh cần các điều kiện cụ thể để lây lan.
Nghi vấn
Is HIV transmittable: does it spread through casual contact?
HIV có thể lây truyền không: nó có lây lan qua tiếp xúc thông thường không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the patient had isolated themselves immediately, the disease wouldn't be so transmittable now.
Nếu bệnh nhân đã tự cách ly ngay lập tức, bệnh sẽ không dễ lây lan như bây giờ.
Phủ định
If the vaccine hadn't been developed so quickly, the virus would have been much more transmittable.
Nếu vắc-xin không được phát triển nhanh chóng như vậy, vi-rút đã dễ lây lan hơn nhiều.
Nghi vấn
If stricter hygiene measures had been implemented earlier, would the infection rate be so transmittable today?
Nếu các biện pháp vệ sinh nghiêm ngặt hơn đã được thực hiện sớm hơn, liệu tỷ lệ lây nhiễm có dễ lây lan như ngày nay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease is transmittable through direct contact.
Bệnh có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp.
Phủ định
The virus is not transmittable via airborne particles in this specific case.
Vi-rút không lây truyền qua các hạt trong không khí trong trường hợp cụ thể này.
Nghi vấn
Is the infection easily transmittable in crowded environments?
Liệu bệnh nhiễm trùng có dễ lây truyền trong môi trường đông đúc không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disease is transmittable through contaminated water.
Bệnh có thể lây truyền qua nguồn nước bị ô nhiễm.
Phủ định
Under these conditions, the virus is not easily transmittable.
Trong những điều kiện này, virus không dễ lây truyền.
Nghi vấn
How easily is the infection transmittable from person to person?
Mức độ dễ lây nhiễm từ người sang người là bao nhiêu?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the disease weren't so easily transmittable.
Tôi ước gì căn bệnh không dễ lây lan như vậy.
Phủ định
If only the virus hadn't been transmittable through the air, the pandemic might have been avoided.
Giá mà virus không lây truyền qua đường không khí, thì có lẽ đã tránh được đại dịch.
Nghi vấn
I wish I could know whether the information I transmitted was received correctly.
Tôi ước tôi có thể biết liệu thông tin tôi đã truyền đi có được nhận chính xác hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)