(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-transmittable
C1

non-transmittable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không lây truyền không thể lây không truyền nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-transmittable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng lây truyền hoặc truyền lại, đặc biệt là một bệnh hoặc tình trạng.

Definition (English Meaning)

Not capable of being transmitted or passed on, especially a disease or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Non-transmittable'

  • "The doctor assured the patient that the disease was non-transmittable."

    "Bác sĩ đảm bảo với bệnh nhân rằng bệnh này không lây truyền."

  • "The test results showed that the genetic mutation was non-transmittable to future generations."

    "Kết quả xét nghiệm cho thấy đột biến gen không thể truyền sang các thế hệ sau."

  • "The research focused on identifying non-transmittable forms of the virus."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các dạng không lây truyền của virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-transmittable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-transmittable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-contagious(không lây nhiễm)
non-infectious(không gây nhiễm trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

transmittable(có thể lây truyền)
contagious(lây nhiễm)
infectious(gây nhiễm trùng)

Từ liên quan (Related Words)

disease(bệnh tật)
transmission(sự lây truyền)
infection(sự nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Non-transmittable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và sinh học để mô tả các bệnh hoặc tình trạng không thể lây lan từ người này sang người khác, hoặc từ vật thể này sang vật thể khác. Khác với 'non-contagious' ở chỗ 'non-transmittable' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc không thể truyền qua các phương tiện khác, không chỉ là tiếp xúc trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-transmittable'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This type of flu, fortunately, is non-transmittable through casual contact.
May mắn thay, loại cúm này không lây truyền qua tiếp xúc thông thường.
Phủ định
The disease, thankfully, is non-transmittable, so there is no need to panic.
Thật may mắn, căn bệnh này không lây truyền, vì vậy không cần phải hoảng sợ.
Nghi vấn
Given the circumstances, is the virus truly non-transmittable, or are we taking a risk?
Với những tình huống hiện tại, virus này có thực sự không lây truyền hay chúng ta đang mạo hiểm?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This disease is non-transmittable through casual contact.
Bệnh này không lây truyền qua tiếp xúc thông thường.
Phủ định
HIV is not non-transmittable in all stages.
HIV không phải là không lây nhiễm ở tất cả các giai đoạn.
Nghi vấn
Is the mutated virus non-transmittable?
Virus đột biến có không lây nhiễm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)