transmitted
Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ và quá khứ đơn của 'transmit': truyền, phát, chuyển giao một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Past participle and past tense of 'transmit': to pass on or spread something.
Ví dụ Thực tế với 'Transmitted'
-
"The data was transmitted successfully."
"Dữ liệu đã được truyền đi thành công."
-
"The program was transmitted live to millions of viewers."
"Chương trình được phát sóng trực tiếp đến hàng triệu người xem."
-
"The virus is transmitted through the air."
"Vi-rút lây truyền qua không khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transmit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ hành động chuyển giao thông tin, tín hiệu, bệnh tật, quyền lực, v.v. 'Transmitted' nhấn mạnh rằng hành động truyền tải đã xảy ra trong quá khứ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'transmitted to': chỉ đối tượng nhận được sự truyền tải. Ví dụ: 'The disease was transmitted to humans.' ('transmitted through': chỉ phương tiện truyền tải. Ví dụ: 'The information was transmitted through the internet.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmitted'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The radio station transmitted the news yesterday.
|
Đài phát thanh đã phát tin tức ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The disease wasn't transmitted through the air.
|
Bệnh không lây truyền qua đường không khí. |
| Nghi vấn |
Did the satellite transmit the data successfully?
|
Vệ tinh có truyền dữ liệu thành công không? |