(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conveyed
B2

conveyed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

truyền đạt truyền tải thể hiện diễn đạt vận chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conveyed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'convey': vận chuyển hoặc mang đến một nơi; truyền đạt; làm cho biết; truyền thông tin.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'convey': to transport or carry to a place; to communicate; to make known; to transmit information.

Ví dụ Thực tế với 'Conveyed'

  • "The politician conveyed a message of hope during his speech."

    "Chính trị gia đã truyền tải một thông điệp hy vọng trong bài phát biểu của mình."

  • "The news was conveyed by telephone."

    "Tin tức đã được truyền đạt qua điện thoại."

  • "His smile conveyed reassurance."

    "Nụ cười của anh ấy truyền tải sự trấn an."

  • "The painting conveyed a sense of peace."

    "Bức tranh truyền tải cảm giác bình yên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conveyed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: convey (quá khứ và quá khứ phân từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communicate(truyền đạt)
transmit(truyền tải)
express(diễn đạt)
relate(kể lại)
transport(vận chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

message(thông điệp)
information(thông tin)
meaning(ý nghĩa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Conveyed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convey' nhấn mạnh việc truyền tải thông tin, ý tưởng, cảm xúc một cách rõ ràng và hiệu quả. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'tell' hoặc 'show'. 'Convey' cũng có thể ám chỉ việc truyền tải một cái gì đó một cách gián tiếp hoặc ngụ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to through

'Convey to' chỉ hành động truyền đạt đến một người hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'The message was conveyed to the team.' ('Thông điệp đã được truyền đạt đến đội'). 'Convey through' ám chỉ việc truyền đạt thông qua một phương tiện hoặc kênh nào đó. Ví dụ: 'The emotion was conveyed through her eyes.' ('Cảm xúc được truyền tải qua đôi mắt cô ấy.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conveyed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)