(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmuting
C1

transmuting

Động từ (dạng V-ing hoặc danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

biến đổi chuyển hóa biến chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmuting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Biến đổi hình dạng hoặc bản chất của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

Transforming the form or nature of something.

Ví dụ Thực tế với 'Transmuting'

  • "The alchemist was dedicated to transmuting base metals into gold."

    "Nhà giả kim thuật đã cống hiến hết mình để biến đổi kim loại thường thành vàng."

  • "The artist is transmuting his pain into beautiful works of art."

    "Người nghệ sĩ đang biến nỗi đau của mình thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."

  • "Through meditation, she is transmuting her negative emotions."

    "Thông qua thiền định, cô ấy đang biến đổi những cảm xúc tiêu cực của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmuting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

transforming(biến đổi)
converting(chuyển đổi)
altering(thay đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

preserving(bảo tồn)
maintaining(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Giả kim thuật Biến đổi

Ghi chú Cách dùng 'Transmuting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn và sâu sắc, không chỉ là thay đổi bề ngoài. Khác với 'transforming' có thể chỉ sự thay đổi hình thức, 'transmuting' nhấn mạnh sự thay đổi về bản chất và thuộc tính bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into from

'Transmuting into': Biến đổi thành. Ví dụ: Transmuting lead into gold (Biến chì thành vàng).
'Transmuting from': Biến đổi từ. Ví dụ: Transmuting from a caterpillar (biến đổi từ một con sâu bướm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmuting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)