transmuting
Động từ (dạng V-ing hoặc danh động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmuting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biến đổi hình dạng hoặc bản chất của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
Transforming the form or nature of something.
Ví dụ Thực tế với 'Transmuting'
-
"The alchemist was dedicated to transmuting base metals into gold."
"Nhà giả kim thuật đã cống hiến hết mình để biến đổi kim loại thường thành vàng."
-
"The artist is transmuting his pain into beautiful works of art."
"Người nghệ sĩ đang biến nỗi đau của mình thành những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."
-
"Through meditation, she is transmuting her negative emotions."
"Thông qua thiền định, cô ấy đang biến đổi những cảm xúc tiêu cực của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmuting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: transmute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmuting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự thay đổi hoàn toàn và sâu sắc, không chỉ là thay đổi bề ngoài. Khác với 'transforming' có thể chỉ sự thay đổi hình thức, 'transmuting' nhấn mạnh sự thay đổi về bản chất và thuộc tính bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Transmuting into': Biến đổi thành. Ví dụ: Transmuting lead into gold (Biến chì thành vàng).
'Transmuting from': Biến đổi từ. Ví dụ: Transmuting from a caterpillar (biến đổi từ một con sâu bướm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmuting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.