transparently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transparently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách minh bạch; một cách công khai và trung thực, không có chương trình nghị sự hoặc bí mật ẩn giấu.
Definition (English Meaning)
In a transparent manner; openly and honestly, without hidden agendas or secrets.
Ví dụ Thực tế với 'Transparently'
-
"The company operated transparently, providing full access to its financial records."
"Công ty hoạt động minh bạch, cung cấp toàn quyền truy cập vào hồ sơ tài chính của mình."
-
"The government needs to act transparently to gain the public's trust."
"Chính phủ cần hành động minh bạch để có được sự tin tưởng của công chúng."
-
"The contract was drawn up transparently to avoid any misunderstandings."
"Hợp đồng được soạn thảo minh bạch để tránh mọi hiểu lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transparently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transparent
- Adverb: transparently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transparently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'transparently' thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh tính rõ ràng, dễ hiểu và không che giấu của hành động đó. Nó thường liên quan đến sự trung thực, cởi mở và trách nhiệm giải trình. So với các từ đồng nghĩa như 'openly' hay 'honestly', 'transparently' đặc biệt nhấn mạnh vào khả năng nhìn thấy hoặc hiểu rõ bản chất của một vấn đề hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- transparently about: dùng để mô tả sự minh bạch về một chủ đề cụ thể. E.g., The company was transparently about its financial losses.
- transparently with: dùng để mô tả sự minh bạch với một đối tượng cụ thể. E.g., The government should be transparently with the public.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transparently'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To act transparently is crucial for building trust.
|
Hành động một cách minh bạch là rất quan trọng để xây dựng lòng tin. |
| Phủ định |
It's important not to manage the company's finances transparently.
|
Điều quan trọng là không quản lý tài chính của công ty một cách minh bạch. |
| Nghi vấn |
Why do you want to deal with this issue transparently?
|
Tại sao bạn muốn giải quyết vấn đề này một cách minh bạch? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company operates transparently, ensuring all financial transactions are visible to the public.
|
Công ty hoạt động một cách minh bạch, đảm bảo tất cả các giao dịch tài chính đều được công khai. |
| Phủ định |
Doesn't the government need to act more transparently to regain public trust?
|
Chính phủ có cần hành động minh bạch hơn để lấy lại lòng tin của công chúng không? |
| Nghi vấn |
Did they transparently disclose all the potential risks associated with the project?
|
Họ đã minh bạch tiết lộ tất cả các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến dự án chưa? |