(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opaquely
C1

opaquely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách mơ hồ một cách không rõ ràng một cách khó hiểu một cách nhập nhằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opaquely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không minh bạch hoặc rõ ràng; khó hiểu hoặc khó nhìn xuyên qua.

Definition (English Meaning)

In a manner that is not transparent or clear; difficult to understand or see through.

Ví dụ Thực tế với 'Opaquely'

  • "The government responded opaquely to questions about the scandal."

    "Chính phủ trả lời một cách mơ hồ cho các câu hỏi về vụ bê bối."

  • "The issue was discussed opaquely in the meeting."

    "Vấn đề đã được thảo luận một cách mơ hồ trong cuộc họp."

  • "The novel is written opaquely, making it difficult to follow."

    "Cuốn tiểu thuyết được viết một cách khó hiểu, khiến nó trở nên khó theo dõi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opaquely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: opaque
  • Adverb: opaquely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Opaquely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cách một cái gì đó được trình bày hoặc thể hiện một cách mơ hồ, khó hiểu hoặc che giấu thông tin. Khác với 'vaguely' (mơ hồ), 'opaquely' nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng do một rào cản hoặc sự che đậy, trong khi 'vaguely' chỉ sự thiếu chính xác hoặc chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opaquely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)