trapper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trapper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bẫy động vật hoang dã, đặc biệt là để lấy lông thú.
Definition (English Meaning)
A person who traps wild animals, especially for their fur.
Ví dụ Thực tế với 'Trapper'
-
"The trapper spent weeks in the wilderness, setting traps for beaver and fox."
"Người thợ bẫy dành hàng tuần trong vùng hoang dã, đặt bẫy hải ly và cáo."
-
"Many early settlers in Canada were trappers."
"Nhiều người định cư ban đầu ở Canada là thợ bẫy."
-
"The trapper checked his traps every morning."
"Người thợ bẫy kiểm tra bẫy của mình mỗi sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trapper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trapper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trapper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trapper' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến việc khai thác lông thú ở Bắc Mỹ trong các thế kỷ 18 và 19. Nó nhấn mạnh hành động chủ động đặt bẫy để bắt động vật, khác với 'hunter' (thợ săn) sử dụng vũ khí để săn bắn trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Trapper of' được dùng để chỉ người chuyên bẫy một loại động vật cụ thể (ví dụ: trapper of beavers). 'Trapper in' dùng để chỉ khu vực nơi người đó hành nghề (ví dụ: trapper in the mountains).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trapper'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Daniel Boone was a famous trapper: he spent years exploring the wilderness and hunting for furs.
|
Daniel Boone là một người bẫy thú nổi tiếng: ông đã dành nhiều năm khám phá vùng hoang dã và săn lùng lông thú. |
| Phủ định |
He wasn't just a trapper: he was also a skilled explorer and frontiersman.
|
Ông ấy không chỉ là một người bẫy thú: ông ấy còn là một nhà thám hiểm và người tiên phong lành nghề. |
| Nghi vấn |
Was he a successful trapper: did he manage to provide for his family by selling furs?
|
Ông ấy có phải là một người bẫy thú thành công không: ông ấy có xoay sở để chu cấp cho gia đình bằng cách bán lông thú không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trapper set his traps in the forest.
|
Người thợ săn đặt bẫy của mình trong rừng. |
| Phủ định |
The trapper did not catch any animals yesterday.
|
Người thợ săn đã không bắt được bất kỳ con vật nào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the trapper find any footprints near the river?
|
Người thợ săn có tìm thấy bất kỳ dấu chân nào gần sông không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a trapper in the remote wilderness.
|
Anh ấy là một người đặt bẫy ở vùng hoang dã xa xôi. |
| Phủ định |
She is not a trapper; she's a wildlife photographer.
|
Cô ấy không phải là một người đặt bẫy; cô ấy là một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã. |
| Nghi vấn |
Are you a trapper by trade?
|
Bạn có phải là một người đặt bẫy theo nghề không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the park rangers arrive, the trapper will have been setting his snares for hours.
|
Vào thời điểm kiểm lâm công viên đến, người thợ săn thú đã đặt bẫy của mình hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
He won't have been trapping in this area for long before the authorities find out.
|
Anh ta sẽ không săn bắt trong khu vực này lâu trước khi chính quyền phát hiện ra đâu. |
| Nghi vấn |
Will the trapper have been illegally hunting in the protected zone for very long when he is apprehended?
|
Liệu người thợ săn thú đã săn bắt trái phép trong khu vực được bảo vệ trong một thời gian dài khi anh ta bị bắt giữ hay không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a trapper in the Alaskan wilderness.
|
Anh ấy sẽ là một người bẫy thú trong vùng hoang dã Alaska. |
| Phủ định |
She is not going to be a trapper; she prefers city life.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một người bẫy thú; cô ấy thích cuộc sống thành thị hơn. |
| Nghi vấn |
Will they become trappers after they graduate?
|
Liệu họ có trở thành những người bẫy thú sau khi tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trapper was setting his traps near the river.
|
Người thợ săn thú đang đặt bẫy gần bờ sông. |
| Phủ định |
The trapper wasn't checking his traps yesterday because of the storm.
|
Người thợ săn thú đã không kiểm tra bẫy của mình ngày hôm qua vì bão. |
| Nghi vấn |
Were the trappers working together to catch the wild animals?
|
Có phải những người thợ săn thú đang làm việc cùng nhau để bắt động vật hoang dã không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been working as a trapper in the mountains for five years.
|
Anh ấy đã làm nghề bẫy thú trên núi được năm năm rồi. |
| Phủ định |
They haven't been training to become trappers.
|
Họ đã không được đào tạo để trở thành những người bẫy thú. |
| Nghi vấn |
Has she been hunting like a trapper all her life?
|
Có phải cô ấy đã săn bắn như một người bẫy thú cả đời không? |