traumatized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traumatized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tổn thương tâm lý; bị sốc hoặc rối loạn sâu sắc do trải nghiệm đau thương.
Definition (English Meaning)
Suffering from the effects of trauma; deeply distressed or disturbed as a result of a traumatic experience.
Ví dụ Thực tế với 'Traumatized'
-
"She was deeply traumatized by the death of her father."
"Cô ấy đã bị tổn thương tâm lý sâu sắc bởi cái chết của cha mình."
-
"The soldiers returning from war were often traumatized by what they had seen."
"Những người lính trở về từ chiến tranh thường bị tổn thương tâm lý bởi những gì họ đã chứng kiến."
-
"The earthquake left many children traumatized."
"Trận động đất đã khiến nhiều trẻ em bị tổn thương tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Traumatized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: traumatize
- Adjective: traumatized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Traumatized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'traumatized' mô tả trạng thái của một người đã trải qua một sự kiện gây sốc hoặc đau buồn sâu sắc, dẫn đến các vấn đề về cảm xúc và tâm lý kéo dài. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào bản chất của chấn thương và khả năng phục hồi của cá nhân. Nên phân biệt với 'stressed' (căng thẳng), mức độ nhẹ hơn và thường mang tính tạm thời, trong khi 'traumatized' ám chỉ một tổn thương sâu sắc và dai dẳng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Traumatized by' thường được sử dụng để chỉ rõ tác nhân gây ra chấn thương (ví dụ: 'He was traumatized by the car accident'). 'Traumatized from' cũng có thể được dùng nhưng ít phổ biến hơn và thường nhấn mạnh vào nguồn gốc của chấn thương (ví dụ: 'She was traumatized from her childhood experiences').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Traumatized'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She became traumatized after she witnessed the car accident.
|
Cô ấy bị tổn thương sau khi chứng kiến vụ tai nạn xe hơi. |
| Phủ định |
He wasn't traumatized by the experience, although it was quite frightening.
|
Anh ấy không bị tổn thương bởi trải nghiệm đó, mặc dù nó khá đáng sợ. |
| Nghi vấn |
Was she traumatized when the earthquake struck?
|
Cô ấy có bị tổn thương khi trận động đất xảy ra không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, she was deeply traumatized: she couldn't sleep, had nightmares, and avoided driving.
|
Sau tai nạn, cô ấy bị tổn thương sâu sắc: cô ấy không thể ngủ, gặp ác mộng và tránh lái xe. |
| Phủ định |
He wasn't traumatized by the event: he processed it quickly and moved on.
|
Anh ấy không bị tổn thương bởi sự kiện đó: anh ấy xử lý nó nhanh chóng và tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Were they traumatized by witnessing the robbery: did they need counseling afterward?
|
Họ có bị tổn thương khi chứng kiến vụ cướp không: họ có cần tư vấn sau đó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had survived the accident, she would have been traumatized by the experience.
|
Nếu cô ấy sống sót sau vụ tai nạn, cô ấy đã bị ám ảnh bởi trải nghiệm đó. |
| Phủ định |
If the therapist had not intervened, he would not have been so traumatized by the event.
|
Nếu nhà trị liệu không can thiệp, anh ấy đã không bị tổn thương tinh thần nhiều như vậy bởi sự kiện đó. |
| Nghi vấn |
Would she have been traumatized if she had witnessed the crime?
|
Liệu cô ấy có bị tổn thương tinh thần nếu cô ấy chứng kiến tội ác không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Don't traumatize anyone with your story.
|
Đừng làm ai bị tổn thương tinh thần bởi câu chuyện của bạn. |
| Phủ định |
Don't be traumatized by the news; stay strong!
|
Đừng bị tổn thương bởi tin tức; hãy mạnh mẽ! |
| Nghi vấn |
Please, do not traumatize the children with scary stories.
|
Làm ơn, đừng làm tổn thương lũ trẻ bằng những câu chuyện đáng sợ. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is often traumatized by the loud noises.
|
Cô ấy thường bị tổn thương bởi những tiếng ồn lớn. |
| Phủ định |
He does not traumatize easily.
|
Anh ấy không dễ bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Does the movie traumatize children?
|
Bộ phim có gây tổn thương cho trẻ em không? |