(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treacherous
C1

treacherous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản trắc hiểm nguy nguy hiểm lừa dối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treacherous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phản bội, lừa dối, nguy hiểm (vì không đáng tin cậy hoặc có thể gây hại).

Definition (English Meaning)

Guilty of or involving betrayal or deception.

Ví dụ Thực tế với 'Treacherous'

  • "The ice on the path was treacherous."

    "Mặt băng trên con đường rất nguy hiểm."

  • "He was betrayed by a treacherous friend."

    "Anh ta bị phản bội bởi một người bạn phản trắc."

  • "The sea can be treacherous at times."

    "Biển cả đôi khi có thể rất nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treacherous'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deceitful(lừa dối)
disloyal(bất trung)
perfidious(phản trắc) hazardous(hiểm họa)
unfaithful(không chung thủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyal(trung thành)
faithful(chung thủy)
safe(an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Treacherous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'treacherous' thường được dùng để mô tả những người, hành động hoặc tình huống mà bạn không thể tin tưởng, vì chúng có thể gây nguy hiểm hoặc phản bội bạn. Nó mang một sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'dangerous' hoặc 'unreliable'. 'Treacherous' nhấn mạnh sự lừa dối hoặc phản bội tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', 'treacherous to' có nghĩa là không trung thực hoặc phản bội ai đó. Khi đi với 'for', 'treacherous for' có nghĩa là nguy hiểm cho điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treacherous'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journey was treacherous, wasn't it?
Hành trình thật hiểm trở, đúng không?
Phủ định
He wasn't acting treacherously, was he?
Anh ấy đã không hành động một cách xảo quyệt, đúng không?
Nghi vấn
She is not treacherous, is she?
Cô ấy không phải là người phản bội, đúng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time they reach the summit, they will have been traversing the treacherous mountain path for over eight hours.
Vào thời điểm họ lên đến đỉnh, họ sẽ đã vượt qua con đường núi hiểm trở hơn tám tiếng.
Phủ định
She won't have been suspecting the treacherously laid trap, as she trusted him completely.
Cô ấy sẽ không nghi ngờ cái bẫy được giăng ra một cách xảo quyệt, vì cô ấy đã hoàn toàn tin tưởng anh ta.
Nghi vấn
Will the climbers have been battling the treacherous blizzard for long when rescue arrives?
Liệu những người leo núi đã phải chiến đấu với trận bão tuyết nguy hiểm trong bao lâu khi đội cứu hộ đến?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ice on the mountain was becoming treacherously thin as the climbers were ascending.
Băng trên núi đang trở nên mỏng một cách nguy hiểm khi những người leo núi đang leo lên.
Phủ định
The negotiator was not acting treacherously; he was genuinely trying to broker a peace deal.
Người đàm phán đã không hành động một cách xảo quyệt; anh ấy thực sự đang cố gắng làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình.
Nghi vấn
Was the enemy army acting treacherously, ambushing the retreating soldiers?
Có phải quân địch đang hành động xảo quyệt, phục kích những người lính đang rút lui không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountain path is treacherous, especially during the rainy season.
Đường mòn trên núi rất nguy hiểm, đặc biệt là vào mùa mưa.
Phủ định
He does not navigate the treacherous terrain carelessly.
Anh ấy không điều hướng địa hình nguy hiểm một cách bất cẩn.
Nghi vấn
Is the ice always this treacherous on the lake?
Băng trên hồ có phải lúc nào cũng nguy hiểm như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)