treacherous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treacherous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phản bội, lừa dối, nguy hiểm (vì không đáng tin cậy hoặc có thể gây hại).
Ví dụ Thực tế với 'Treacherous'
-
"The ice on the path was treacherous."
"Mặt băng trên con đường rất nguy hiểm."
-
"He was betrayed by a treacherous friend."
"Anh ta bị phản bội bởi một người bạn phản trắc."
-
"The sea can be treacherous at times."
"Biển cả đôi khi có thể rất nguy hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treacherous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: treacherous
- Adverb: treacherously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treacherous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'treacherous' thường được dùng để mô tả những người, hành động hoặc tình huống mà bạn không thể tin tưởng, vì chúng có thể gây nguy hiểm hoặc phản bội bạn. Nó mang một sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'dangerous' hoặc 'unreliable'. 'Treacherous' nhấn mạnh sự lừa dối hoặc phản bội tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'treacherous to' có nghĩa là không trung thực hoặc phản bội ai đó. Khi đi với 'for', 'treacherous for' có nghĩa là nguy hiểm cho điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treacherous'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The journey was treacherous, wasn't it?
|
Hành trình thật hiểm trở, đúng không? |
| Phủ định |
He wasn't acting treacherously, was he?
|
Anh ấy đã không hành động một cách xảo quyệt, đúng không? |
| Nghi vấn |
She is not treacherous, is she?
|
Cô ấy không phải là người phản bội, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they reach the summit, they will have been traversing the treacherous mountain path for over eight hours.
|
Vào thời điểm họ lên đến đỉnh, họ sẽ đã vượt qua con đường núi hiểm trở hơn tám tiếng. |
| Phủ định |
She won't have been suspecting the treacherously laid trap, as she trusted him completely.
|
Cô ấy sẽ không nghi ngờ cái bẫy được giăng ra một cách xảo quyệt, vì cô ấy đã hoàn toàn tin tưởng anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the climbers have been battling the treacherous blizzard for long when rescue arrives?
|
Liệu những người leo núi đã phải chiến đấu với trận bão tuyết nguy hiểm trong bao lâu khi đội cứu hộ đến? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ice on the mountain was becoming treacherously thin as the climbers were ascending.
|
Băng trên núi đang trở nên mỏng một cách nguy hiểm khi những người leo núi đang leo lên. |
| Phủ định |
The negotiator was not acting treacherously; he was genuinely trying to broker a peace deal.
|
Người đàm phán đã không hành động một cách xảo quyệt; anh ấy thực sự đang cố gắng làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình. |
| Nghi vấn |
Was the enemy army acting treacherously, ambushing the retreating soldiers?
|
Có phải quân địch đang hành động xảo quyệt, phục kích những người lính đang rút lui không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain path is treacherous, especially during the rainy season.
|
Đường mòn trên núi rất nguy hiểm, đặc biệt là vào mùa mưa. |
| Phủ định |
He does not navigate the treacherous terrain carelessly.
|
Anh ấy không điều hướng địa hình nguy hiểm một cách bất cẩn. |
| Nghi vấn |
Is the ice always this treacherous on the lake?
|
Băng trên hồ có phải lúc nào cũng nguy hiểm như vậy không? |