treatment group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treatment group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm những người tham gia vào một nghiên cứu, được nhận phương pháp điều trị hoặc can thiệp đang được thử nghiệm.
Definition (English Meaning)
A group of participants in a research study that receives the treatment or intervention being tested.
Ví dụ Thực tế với 'Treatment group'
-
"Patients in the treatment group showed significant improvement compared to those in the control group."
"Bệnh nhân trong nhóm điều trị cho thấy sự cải thiện đáng kể so với những người trong nhóm đối chứng."
-
"The treatment group received the new medication for six months."
"Nhóm điều trị đã nhận thuốc mới trong sáu tháng."
-
"Data was collected from both the treatment group and the control group to compare outcomes."
"Dữ liệu đã được thu thập từ cả nhóm điều trị và nhóm đối chứng để so sánh kết quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treatment group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: treatment group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treatment group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong các nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng hoặc các nghiên cứu khác, 'treatment group' đối lập với 'control group' (nhóm đối chứng) – nhóm không nhận phương pháp điều trị hoặc nhận một phương pháp điều trị giả dược. Sự khác biệt giữa kết quả của hai nhóm này được sử dụng để đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the treatment group' (trong nhóm điều trị), 'within the treatment group' (bên trong nhóm điều trị - nhấn mạnh vào sự phân bổ), 'compared to the control group' (so sánh với nhóm đối chứng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treatment group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.