vibrating
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang rung, rung động; tạo ra hoặc có cảm giác rung.
Definition (English Meaning)
Moving rapidly back and forth.
Ví dụ Thực tế với 'Vibrating'
-
"The phone was vibrating on the table."
"Điện thoại đang rung trên bàn."
-
"She could feel the floor vibrating beneath her feet."
"Cô ấy có thể cảm thấy sàn nhà rung dưới chân."
-
"The whole room was vibrating with music."
"Cả căn phòng rung lên vì âm nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: vibrate
- Adjective: vibrating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vibrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'vibrating' mô tả trạng thái đang rung động của một vật thể. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển động nhanh chóng qua lại hoặc cảm giác run rẩy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vibrating with' thường được dùng để diễn tả việc rung động vì một nguyên nhân hoặc cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'vibrating with excitement' (rung động vì phấn khích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.