(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vibrating
B2

vibrating

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đang rung rung động có tính rung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vibrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang rung, rung động; tạo ra hoặc có cảm giác rung.

Definition (English Meaning)

Moving rapidly back and forth.

Ví dụ Thực tế với 'Vibrating'

  • "The phone was vibrating on the table."

    "Điện thoại đang rung trên bàn."

  • "She could feel the floor vibrating beneath her feet."

    "Cô ấy có thể cảm thấy sàn nhà rung dưới chân."

  • "The whole room was vibrating with music."

    "Cả căn phòng rung lên vì âm nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vibrating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: vibrate
  • Adjective: vibrating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
motionless(bất động)
stable(ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vibrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'vibrating' mô tả trạng thái đang rung động của một vật thể. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự chuyển động nhanh chóng qua lại hoặc cảm giác run rẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Vibrating with' thường được dùng để diễn tả việc rung động vì một nguyên nhân hoặc cảm xúc cụ thể. Ví dụ: 'vibrating with excitement' (rung động vì phấn khích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vibrating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)