(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nervousness
B2

nervousness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự lo lắng sự bồn chồn tâm trạng hồi hộp sự bất an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nervousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái lo lắng, bồn chồn hoặc sợ hãi.

Definition (English Meaning)

The state of being anxious or apprehensive.

Ví dụ Thực tế với 'Nervousness'

  • "His nervousness was obvious as he fidgeted in his chair."

    "Sự lo lắng của anh ấy lộ rõ khi anh ấy bồn chồn trên ghế."

  • "She couldn't hide her nervousness before the audition."

    "Cô ấy không thể giấu được sự lo lắng trước buổi thử giọng."

  • "The job interview filled him with nervousness."

    "Cuộc phỏng vấn xin việc khiến anh ấy tràn ngập sự lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nervousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nervousness
  • Adjective: nervous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
worry(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Nervousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nervousness chỉ trạng thái tinh thần căng thẳng, thường đi kèm với cảm giác bất an về một điều gì đó sắp xảy ra hoặc đang diễn ra. Khác với 'anxiety' (lo âu) mang tính kéo dài và nghiêm trọng hơn, 'nervousness' thường là phản ứng tạm thời trước một tình huống cụ thể. So với 'fear' (sợ hãi), 'nervousness' nhẹ nhàng hơn và ít tập trung vào một mối đe dọa cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about at

Với 'with', thường diễn tả nguyên nhân gây ra sự lo lắng (e.g., 'She was filled with nervousness before the presentation'). Với 'about', diễn tả đối tượng của sự lo lắng (e.g., 'He expressed his nervousness about the upcoming exam'). Với 'at', diễn tả sự ngạc nhiên, lo lắng tại một điều gì đó (e.g., 'She showed nervousness at his arrival').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nervousness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, whose nervousness overwhelmed him before the exam, decided to take a break.
Cậu học sinh, mà sự lo lắng đã lấn át cậu trước kỳ thi, quyết định nghỉ giải lao.
Phủ định
The actor, who wasn't nervous before the performance, delivered a captivating show.
Nam diễn viên, người không hề lo lắng trước buổi biểu diễn, đã mang đến một màn trình diễn quyến rũ.
Nghi vấn
Is the nervousness that she always feels before presenting the reason why she avoids public speaking?
Có phải sự lo lắng mà cô ấy luôn cảm thấy trước khi thuyết trình là lý do tại sao cô ấy tránh nói trước công chúng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her nervousness was palpable: she fidgeted constantly and avoided eye contact.
Sự lo lắng của cô ấy rất rõ ràng: cô ấy liên tục bồn chồn và tránh giao tiếp bằng mắt.
Phủ định
He showed no signs of nervousness: he remained calm and collected even under pressure.
Anh ấy không hề tỏ ra lo lắng: anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm tĩnh ngay cả khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Was it just nervousness, or was there another reason for her hesitation: perhaps she was unprepared?
Đó chỉ là sự lo lắng hay còn lý do nào khác cho sự do dự của cô ấy: có lẽ cô ấy chưa chuẩn bị?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her nervousness was evident during the presentation.
Sự lo lắng của cô ấy thể hiện rõ trong suốt bài thuyết trình.
Phủ định
His nervousness isn't as bad as it used to be; he is much calmer now.
Sự lo lắng của anh ấy không tệ như trước nữa; anh ấy điềm tĩnh hơn nhiều rồi.
Nghi vấn
Is her nervousness affecting her ability to perform?
Sự lo lắng của cô ấy có đang ảnh hưởng đến khả năng làm việc của cô ấy không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she goes on stage, she will have been feeling nervous for hours.
Đến lúc cô ấy lên sân khấu, cô ấy sẽ đã cảm thấy lo lắng hàng giờ rồi.
Phủ định
He won't have been showing signs of nervousness despite the immense pressure.
Anh ấy sẽ không biểu hiện dấu hiệu lo lắng mặc dù áp lực rất lớn.
Nghi vấn
Will you have been experiencing nervousness before the big presentation?
Liệu bạn đã trải qua sự lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to feel nervousness before every public speaking event.
Cô ấy đã từng cảm thấy lo lắng trước mỗi sự kiện phát biểu trước công chúng.
Phủ định
He didn't use to be so nervous about exams, but now he is.
Anh ấy đã từng không lo lắng về các kỳ thi, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did you use to experience nervousness when meeting new people?
Bạn đã từng trải qua sự lo lắng khi gặp người mới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)