(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tremors
C1

tremors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự run rẩy rung chấn sự rung động (nhẹ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự run rẩy, rung động không tự chủ, thường do các tình trạng y tế, sợ hãi hoặc hưng phấn gây ra; hoặc một trận động đất nhỏ.

Definition (English Meaning)

Involuntary shaking or trembling, typically caused by medical conditions, fear, or excitement; also, a slight earthquake.

Ví dụ Thực tế với 'Tremors'

  • "He experienced tremors in his hands after the accident."

    "Anh ấy bị run tay sau tai nạn."

  • "The earthquake caused tremors throughout the region."

    "Trận động đất gây ra rung chấn khắp khu vực."

  • "Anxiety can induce tremors in some individuals."

    "Lo lắng có thể gây ra run rẩy ở một số người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tremors'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tremor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shaking(sự rung lắc)
quivering(sự run rẩy)
vibrations(sự rung động)

Trái nghĩa (Antonyms)

stillness(sự tĩnh lặng)
calmness(sự bình tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

seismic activity(hoạt động địa chấn)
Parkinson's disease(bệnh Parkinson)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Tremors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Tremors" là dạng số nhiều của "tremor". Nó thường ám chỉ các rung động nhỏ, liên tục và không kiểm soát được. Trong y học, nó đề cập đến các cử động không chủ ý, nhịp nhàng. Trong địa chất học, nó chỉ những rung động nhỏ của mặt đất, thường là dư chấn của một trận động đất lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Tremors of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí của sự run rẩy (ví dụ: tremors of the hands). "Tremors in" được sử dụng để chỉ vị trí mà sự rung lắc đang xảy ra (ví dụ: tremors in the ground).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremors'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the ground temperature rises significantly, there will be tremors in the region.
Nếu nhiệt độ mặt đất tăng đáng kể, sẽ có những rung chấn ở khu vực này.
Phủ định
If the tectonic plates don't stabilize, we won't be able to prevent tremors from occurring.
Nếu các mảng kiến tạo không ổn định, chúng ta sẽ không thể ngăn chặn các rung chấn xảy ra.
Nghi vấn
Will the buildings collapse if a major tremor hits the city?
Liệu các tòa nhà có sụp đổ nếu một trận rung chấn lớn xảy ra ở thành phố không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we lived closer to the fault line, we would feel the tremors more often.
Nếu chúng ta sống gần đường đứt gãy hơn, chúng ta sẽ cảm thấy những rung chấn thường xuyên hơn.
Phủ định
If the building weren't reinforced, it wouldn't withstand the tremors.
Nếu tòa nhà không được gia cố, nó sẽ không chịu được những rung chấn.
Nghi vấn
Would people panic if they felt a strong tremor?
Liệu mọi người có hoảng sợ nếu họ cảm thấy một rung chấn mạnh?
(Vị trí vocab_tab4_inline)