tremors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tremors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự run rẩy, rung động không tự chủ, thường do các tình trạng y tế, sợ hãi hoặc hưng phấn gây ra; hoặc một trận động đất nhỏ.
Definition (English Meaning)
Involuntary shaking or trembling, typically caused by medical conditions, fear, or excitement; also, a slight earthquake.
Ví dụ Thực tế với 'Tremors'
-
"He experienced tremors in his hands after the accident."
"Anh ấy bị run tay sau tai nạn."
-
"The earthquake caused tremors throughout the region."
"Trận động đất gây ra rung chấn khắp khu vực."
-
"Anxiety can induce tremors in some individuals."
"Lo lắng có thể gây ra run rẩy ở một số người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tremors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tremor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tremors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tremors" là dạng số nhiều của "tremor". Nó thường ám chỉ các rung động nhỏ, liên tục và không kiểm soát được. Trong y học, nó đề cập đến các cử động không chủ ý, nhịp nhàng. Trong địa chất học, nó chỉ những rung động nhỏ của mặt đất, thường là dư chấn của một trận động đất lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tremors of" thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí của sự run rẩy (ví dụ: tremors of the hands). "Tremors in" được sử dụng để chỉ vị trí mà sự rung lắc đang xảy ra (ví dụ: tremors in the ground).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tremors'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ground temperature rises significantly, there will be tremors in the region.
|
Nếu nhiệt độ mặt đất tăng đáng kể, sẽ có những rung chấn ở khu vực này. |
| Phủ định |
If the tectonic plates don't stabilize, we won't be able to prevent tremors from occurring.
|
Nếu các mảng kiến tạo không ổn định, chúng ta sẽ không thể ngăn chặn các rung chấn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Will the buildings collapse if a major tremor hits the city?
|
Liệu các tòa nhà có sụp đổ nếu một trận rung chấn lớn xảy ra ở thành phố không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we lived closer to the fault line, we would feel the tremors more often.
|
Nếu chúng ta sống gần đường đứt gãy hơn, chúng ta sẽ cảm thấy những rung chấn thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the building weren't reinforced, it wouldn't withstand the tremors.
|
Nếu tòa nhà không được gia cố, nó sẽ không chịu được những rung chấn. |
| Nghi vấn |
Would people panic if they felt a strong tremor?
|
Liệu mọi người có hoảng sợ nếu họ cảm thấy một rung chấn mạnh? |