parkinson's disease
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parkinson's disease'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một rối loạn thoái hóa tiến triển của hệ thần kinh ảnh hưởng đến vận động. Bệnh phát triển dần dần, đôi khi bắt đầu bằng một cơn run nhẹ khó nhận thấy ở một tay. Mặc dù run là một dấu hiệu cổ điển của bệnh, bệnh cũng thường gây ra cứng khớp hoặc chậm vận động.
Definition (English Meaning)
A progressive disorder of the nervous system that affects movement. It develops gradually, sometimes starting with a barely noticeable tremor in just one hand. But the tremor is a classic sign of the disease, it also commonly causes stiffness or slowing of movement.
Ví dụ Thực tế với 'Parkinson's disease'
-
"My grandfather was diagnosed with Parkinson's disease ten years ago."
"Ông tôi được chẩn đoán mắc bệnh Parkinson cách đây mười năm."
-
"Research into Parkinson's disease is ongoing."
"Nghiên cứu về bệnh Parkinson vẫn đang tiếp diễn."
-
"Parkinson's disease can significantly impact a person's quality of life."
"Bệnh Parkinson có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parkinson's disease'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parkinson's disease'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bệnh Parkinson thường được đặc trưng bởi sự kết hợp các triệu chứng vận động như run, cứng đờ, chậm vận động (bradykinesia) và mất ổn định tư thế. Nó khác với các rối loạn vận động khác do nguyên nhân cụ thể (sự thoái hóa của tế bào thần kinh sản xuất dopamine ở substantia nigra của não).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc bản chất của bệnh. Ví dụ: 'He was diagnosed with a severe case of Parkinson's disease'.
* **with**: Dùng để chỉ người mắc bệnh. Ví dụ: 'Patients with Parkinson's disease often experience tremors.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parkinson's disease'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.