(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ triathlete
B2

triathlete

noun

Nghĩa tiếng Việt

vận động viên ba môn phối hợp người chơi ba môn phối hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triathlete'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vận động viên tham gia cuộc thi ba môn phối hợp.

Definition (English Meaning)

An athlete who competes in a triathlon.

Ví dụ Thực tế với 'Triathlete'

  • "She is a dedicated triathlete who trains every day."

    "Cô ấy là một vận động viên ba môn phối hợp tận tụy, người tập luyện mỗi ngày."

  • "Many triathletes suffer injuries from overtraining."

    "Nhiều vận động viên ba môn phối hợp bị chấn thương do tập luyện quá sức."

  • "Becoming a successful triathlete requires immense dedication and discipline."

    "Để trở thành một vận động viên ba môn phối hợp thành công đòi hỏi sự cống hiến và kỷ luật to lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Triathlete'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: triathlete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

athlete(vận động viên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

triathlon(ba môn phối hợp)
swimmer(vận động viên bơi lội)
cyclist(vận động viên xe đạp)
runner(vận động viên chạy bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Triathlete'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'triathlete' dùng để chỉ người chuyên hoặc không chuyên tham gia các cuộc thi triathlon. Cuộc thi này bao gồm bơi lội, đạp xe và chạy bộ, được thực hiện liên tục không nghỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

- 'as a triathlete': Với tư cách là một vận động viên ba môn phối hợp.
- 'training for a triathlete': Tập luyện để trở thành một vận động viên ba môn phối hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Triathlete'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)