triathlete
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Triathlete'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vận động viên tham gia cuộc thi ba môn phối hợp.
Definition (English Meaning)
An athlete who competes in a triathlon.
Ví dụ Thực tế với 'Triathlete'
-
"She is a dedicated triathlete who trains every day."
"Cô ấy là một vận động viên ba môn phối hợp tận tụy, người tập luyện mỗi ngày."
-
"Many triathletes suffer injuries from overtraining."
"Nhiều vận động viên ba môn phối hợp bị chấn thương do tập luyện quá sức."
-
"Becoming a successful triathlete requires immense dedication and discipline."
"Để trở thành một vận động viên ba môn phối hợp thành công đòi hỏi sự cống hiến và kỷ luật to lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Triathlete'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: triathlete
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Triathlete'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'triathlete' dùng để chỉ người chuyên hoặc không chuyên tham gia các cuộc thi triathlon. Cuộc thi này bao gồm bơi lội, đạp xe và chạy bộ, được thực hiện liên tục không nghỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'as a triathlete': Với tư cách là một vận động viên ba môn phối hợp.
- 'training for a triathlete': Tập luyện để trở thành một vận động viên ba môn phối hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Triathlete'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.