(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribalism
C1

tribalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa bộ lạc tính bộ tộc tính bè phái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ nghĩa bộ lạc, sự trung thành và thiên vị mạnh mẽ đối với bộ tộc hoặc nhóm xã hội của một người.

Definition (English Meaning)

The behavior and attitudes that come from strong loyalty to one's own tribe or social group.

Ví dụ Thực tế với 'Tribalism'

  • "Tribalism is a major obstacle to national unity."

    "Chủ nghĩa bộ lạc là một trở ngại lớn cho sự thống nhất quốc gia."

  • "The rise of tribalism in modern politics is a worrying trend."

    "Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bộ lạc trong chính trị hiện đại là một xu hướng đáng lo ngại."

  • "Online tribalism makes constructive dialogue difficult."

    "Chủ nghĩa bộ lạc trực tuyến gây khó khăn cho đối thoại xây dựng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tribalism
  • Adjective: tribalistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

identity(bản sắc)
loyalty(sự trung thành)
groupthink(tư duy nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Tribalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tribalism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự chia rẽ, xung đột và thiếu hợp tác giữa các nhóm khác nhau. Nó khác với lòng tự hào nhóm (group pride) ở chỗ nó thường dẫn đến sự bài trừ hoặc coi thường các nhóm khác. Tribalism có thể biểu hiện ở nhiều cấp độ, từ các mối quan hệ cá nhân đến chính trị quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Tribalism in politics’ ám chỉ chủ nghĩa bộ lạc biểu hiện trong lĩnh vực chính trị. ‘The dangers of tribalism’ nhấn mạnh những nguy cơ tiềm ẩn mà chủ nghĩa bộ lạc có thể gây ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)