groupthink
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groupthink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hội chứng đám đông, tư duy bầy đàn, sự suy nghĩ hoặc ra quyết định theo nhóm một cách thiếu phản biện, dẫn đến việc bỏ qua các ý kiến cá nhân hoặc các lựa chọn thay thế tốt hơn để duy trì sự hòa hợp và nhất trí trong nhóm.
Definition (English Meaning)
the practice of thinking or making decisions as a group in a way that discourages creativity or individual responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Groupthink'
-
"Groupthink can lead to poor decision-making in organizations."
"Tư duy bầy đàn có thể dẫn đến việc ra quyết định kém hiệu quả trong các tổ chức."
-
"The company's culture of groupthink stifled innovation."
"Văn hóa tư duy bầy đàn của công ty đã kìm hãm sự đổi mới."
-
"To avoid groupthink, encourage team members to express dissenting opinions."
"Để tránh tư duy bầy đàn, hãy khuyến khích các thành viên trong nhóm bày tỏ ý kiến bất đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groupthink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: groupthink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groupthink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Groupthink xảy ra khi mong muốn hòa hợp và nhất trí trong nhóm trở nên quan trọng hơn việc đánh giá thực tế một cách khách quan và đưa ra các quyết định sáng suốt. Nó thường dẫn đến những quyết định tồi tệ do thiếu sự phản biện và đánh giá kỹ lưỡng. Khác với 'consensus' (sự đồng thuận) - thường đạt được thông qua thảo luận và cân nhắc kỹ lưỡng các ý kiến khác nhau - groupthink đạt được thông qua áp lực ngầm hoặc công khai để tuân thủ quan điểm chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In groupthink': chỉ trạng thái tồn tại tư duy bầy đàn. 'Within a group': chỉ phạm vi nhóm nơi tư duy bầy đàn diễn ra. Ví dụ: 'Groupthink in the company led to disastrous decisions.' (Tư duy bầy đàn trong công ty đã dẫn đến những quyết định tai hại.); 'Groupthink within the board prevented critical evaluation.' (Tư duy bầy đàn trong hội đồng quản trị đã ngăn cản việc đánh giá phản biện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groupthink'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are often victims of groupthink when making important decisions.
|
Họ thường là nạn nhân của tư duy nhóm khi đưa ra những quyết định quan trọng. |
| Phủ định |
It is not immune to groupthink, despite its reputation for innovation.
|
Nó không miễn nhiễm với tư duy nhóm, mặc dù có tiếng là đổi mới. |
| Nghi vấn |
Does anyone here suspect groupthink is influencing our strategy?
|
Có ai ở đây nghi ngờ tư duy nhóm đang ảnh hưởng đến chiến lược của chúng ta không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that groupthink was a significant risk in highly cohesive teams.
|
Giáo sư nói rằng groupthink là một rủi ro đáng kể trong các nhóm có tính gắn kết cao. |
| Phủ định |
The manager told us that groupthink did not influence their decision-making process.
|
Người quản lý nói với chúng tôi rằng groupthink không ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
The consultant asked if the board members were aware of the potential for groupthink.
|
Nhà tư vấn đã hỏi liệu các thành viên hội đồng quản trị có nhận thức được khả năng xảy ra groupthink hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is going to avoid groupthink by encouraging open discussion.
|
Nhóm sẽ tránh tư duy nhóm bằng cách khuyến khích thảo luận mở. |
| Phủ định |
They are not going to fall into groupthink because they value individual opinions.
|
Họ sẽ không rơi vào tư duy nhóm vì họ coi trọng ý kiến cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is the committee going to address the potential for groupthink during the project?
|
Ủy ban có định giải quyết khả năng tư duy nhóm trong suốt dự án không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been exhibiting groupthink, consistently agreeing without critical evaluation.
|
Đội đang thể hiện tư duy bầy đàn, liên tục đồng ý mà không có đánh giá phản biện. |
| Phủ định |
The committee hasn't been succumbing to groupthink lately, encouraging diverse opinions.
|
Ủy ban gần đây không còn khuất phục trước tư duy bầy đàn, khuyến khích các ý kiến đa dạng. |
| Nghi vấn |
Has the board been fostering groupthink by suppressing dissenting voices?
|
Liệu hội đồng quản trị có đang thúc đẩy tư duy bầy đàn bằng cách đàn áp những tiếng nói bất đồng? |