parochialism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parochialism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính cục bộ, tính địa phương chủ nghĩa; sự hạn hẹp trong quan điểm và phạm vi nhận thức, chỉ quan tâm đến những vấn đề địa phương.
Definition (English Meaning)
A limited or narrow outlook or scope; concern only with local matters.
Ví dụ Thực tế với 'Parochialism'
-
"The company's parochialism prevented it from expanding into international markets."
"Tính cục bộ của công ty đã ngăn cản nó mở rộng ra thị trường quốc tế."
-
"The leader's parochialism hindered progress in the negotiations."
"Tính cục bộ của nhà lãnh đạo đã cản trở tiến trình đàm phán."
-
"We need to overcome parochialism and embrace a more global perspective."
"Chúng ta cần vượt qua tính cục bộ và chấp nhận một quan điểm toàn cầu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parochialism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parochialism
- Adjective: parochial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parochialism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parochialism thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết về thế giới rộng lớn hơn và sự từ chối chấp nhận những quan điểm hoặc ý tưởng mới. Nó khác với 'localism' ở chỗ nhấn mạnh sự hạn hẹp và cố chấp, trong khi 'localism' có thể đơn giản chỉ là sự quan tâm đến cộng đồng địa phương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Parochialism *in* a community: Tính cục bộ trong một cộng đồng. Ví dụ: The parochialism in the village prevented any new ideas from taking root.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parochialism'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding parochialism is essential for global collaboration.
|
Tránh tư tưởng cục bộ là điều cần thiết cho sự hợp tác toàn cầu. |
| Phủ định |
She doesn't appreciate embracing parochialism in a diverse society.
|
Cô ấy không đánh giá cao việc chấp nhận tư tưởng cục bộ trong một xã hội đa dạng. |
| Nghi vấn |
Is overcoming parochialism crucial for fostering understanding between cultures?
|
Vượt qua tư tưởng cục bộ có quan trọng để thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Parochialism can hinder understanding between different cultures.
|
Tính cục bộ có thể cản trở sự hiểu biết giữa các nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
There is no parochialism in her worldview; she embraces diversity wholeheartedly.
|
Không có tính cục bộ trong thế giới quan của cô ấy; cô ấy hoàn toàn chấp nhận sự đa dạng. |
| Nghi vấn |
Does parochialism play a role in the political divisions we see today?
|
Tính cục bộ có vai trò gì trong sự chia rẽ chính trị mà chúng ta thấy ngày nay không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's parochialism prevented it from expanding into new markets.
|
Tính cục bộ của công ty đã ngăn cản nó mở rộng sang các thị trường mới. |
| Phủ định |
Her views are not parochial; she embraces diverse perspectives.
|
Quan điểm của cô ấy không hề cục bộ; cô ấy chấp nhận những quan điểm đa dạng. |
| Nghi vấn |
Does his parochial attitude hinder collaboration with international partners?
|
Thái độ cục bộ của anh ấy có cản trở sự hợp tác với các đối tác quốc tế không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Embrace global perspectives; overcome parochial attitudes.
|
Hãy đón nhận những quan điểm toàn cầu; vượt qua những thái độ thiển cận. |
| Phủ định |
Don't let parochial thinking limit your opportunities.
|
Đừng để tư duy hạn hẹp giới hạn cơ hội của bạn. |
| Nghi vấn |
Do challenge parochial viewpoints; expand your horizons.
|
Hãy thách thức những quan điểm thiển cận; mở rộng tầm nhìn của bạn. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has displayed parochial attitudes in its hiring practices, favoring local candidates over more qualified ones from other regions.
|
Công ty đã thể hiện thái độ địa phương chủ nghĩa trong các hoạt động tuyển dụng của mình, ưu tiên các ứng viên địa phương hơn những ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn từ các khu vực khác. |
| Phủ định |
The new manager hasn't shown parochial tendencies; she is open to ideas from all team members, regardless of their background.
|
Người quản lý mới đã không cho thấy xu hướng địa phương chủ nghĩa; cô ấy sẵn sàng lắng nghe ý kiến từ tất cả các thành viên trong nhóm, bất kể xuất thân của họ. |
| Nghi vấn |
Has the organization overcome its parochial view of the market and started exploring international opportunities?
|
Tổ chức đã vượt qua quan điểm địa phương chủ nghĩa về thị trường và bắt đầu khám phá các cơ hội quốc tế chưa? |