(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tribunal
C1

tribunal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tòa án hội đồng xét xử ban trọng tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tribunal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa án hoặc diễn đàn xét xử.

Definition (English Meaning)

A court or forum of justice.

Ví dụ Thực tế với 'Tribunal'

  • "The case was referred to an international tribunal for arbitration."

    "Vụ việc đã được chuyển đến một tòa án quốc tế để phân xử."

  • "The war crimes tribunal began its investigation."

    "Tòa án xét xử tội phạm chiến tranh bắt đầu cuộc điều tra."

  • "An employment tribunal will hear the unfair dismissal claim."

    "Một tòa án lao động sẽ nghe khiếu nại về việc sa thải không công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tribunal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tribunal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

court(tòa án)
forum(diễn đàn)
panel(hội đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Tribunal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tribunal thường ám chỉ một cơ quan tài phán đặc biệt, được thành lập để giải quyết các tranh chấp cụ thể hoặc thực hiện các nhiệm vụ pháp lý chuyên biệt. Nó có thể khác với một tòa án thông thường về thẩm quyền, quy trình và thành phần. Sự khác biệt nằm ở tính chất chuyên môn hóa và mục đích cụ thể của nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before to

Before: Xuất hiện trước tòa (ví dụ: 'appear before a tribunal'). To: Đưa vấn đề lên tòa (ví dụ: 'refer a case to a tribunal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tribunal'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company doesn't provide sufficient evidence, the tribunal will likely rule against them.
Nếu công ty không cung cấp đủ bằng chứng, tòa án có khả năng sẽ phán quyết chống lại họ.
Phủ định
If the evidence is weak, the tribunal won't be able to reach a definitive conclusion.
Nếu bằng chứng yếu, tòa án sẽ không thể đưa ra kết luận cuối cùng.
Nghi vấn
Will the tribunal announce its decision today if they finish the deliberations?
Liệu tòa án có công bố quyết định của mình hôm nay nếu họ hoàn thành việc thảo luận không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence had been presented effectively, the tribunal would have ruled in his favor.
Nếu bằng chứng được trình bày một cách hiệu quả, tòa án đã phán quyết có lợi cho anh ta.
Phủ định
If the witness had not been intimidated, the tribunal might not have reached that verdict.
Nếu nhân chứng không bị đe dọa, tòa án có lẽ đã không đưa ra phán quyết đó.
Nghi vấn
Would the tribunal have considered his appeal if he had submitted it on time?
Tòa án có xem xét kháng cáo của anh ta không nếu anh ta nộp đúng hạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)