adjudication
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjudication'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình phân xử; hành động phán quyết một vụ việc hoặc tranh chấp một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
The process of adjudicating; the act of judicially deciding a case or controversy.
Ví dụ Thực tế với 'Adjudication'
-
"The adjudication of the dispute was handled by an independent arbitrator."
"Việc phân xử tranh chấp được xử lý bởi một trọng tài viên độc lập."
-
"The court's adjudication of the case was based on the evidence presented."
"Phán quyết của tòa án về vụ việc dựa trên các bằng chứng được trình bày."
-
"The adjudication process can be lengthy and costly."
"Quá trình phân xử có thể kéo dài và tốn kém."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjudication'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: adjudication
- Verb: adjudicate
- Adjective: adjudicative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjudication'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adjudication thường liên quan đến một quá trình chính thức và ràng buộc, được thực hiện bởi một bên thứ ba trung lập (ví dụ: tòa án, trọng tài viên). Nó khác với các hình thức giải quyết tranh chấp khác như hòa giải (mediation), nơi mà các bên tự thỏa thuận với sự hỗ trợ của người hòa giải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ đối tượng của việc phân xử (e.g., adjudication of a claim). on: thường dùng để chỉ cơ sở hoặc lý do cho việc phân xử (e.g., adjudication on the merits). in: thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc nơi diễn ra việc phân xử (e.g., adjudication in court).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjudication'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The adjudication of the dispute was fair and impartial.
|
Sự phân xử tranh chấp là công bằng và khách quan. |
| Phủ định |
The committee did not adjudicate on the matter due to lack of evidence.
|
Ủy ban đã không phân xử về vấn đề này do thiếu bằng chứng. |
| Nghi vấn |
Will the judge adjudicate the case based on the presented facts?
|
Liệu thẩm phán có phân xử vụ án dựa trên các sự kiện được trình bày không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Adjudicate disputes fairly.
|
Phân xử các tranh chấp một cách công bằng. |
| Phủ định |
Do not adjudicate based on bias.
|
Đừng phân xử dựa trên sự thiên vị. |
| Nghi vấn |
Do adjudicate the case thoroughly!
|
Hãy phân xử vụ án một cách kỹ lưỡng! |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will adjudicate the dispute fairly, won't they?
|
Ủy ban sẽ phân xử tranh chấp một cách công bằng, phải không? |
| Phủ định |
The judge didn't adjudicate the case yet, did he?
|
Thẩm phán vẫn chưa xét xử vụ án, phải không? |
| Nghi vấn |
Adjudication is necessary in this case, isn't it?
|
Việc phân xử là cần thiết trong trường hợp này, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the adjudication process were less complicated; it's so confusing now.
|
Tôi ước quá trình phân xử bớt phức tạp hơn; bây giờ nó quá khó hiểu. |
| Phủ định |
If only the company hadn't adjudicated the contract dispute so hastily; we would have avoided this lawsuit.
|
Giá mà công ty không phân xử tranh chấp hợp đồng một cách vội vàng như vậy; chúng ta đã tránh được vụ kiện này. |
| Nghi vấn |
If only the judge would adjudicate fairly in this case, would you trust the final decision?
|
Giá mà thẩm phán phân xử công bằng trong vụ án này, bạn có tin vào quyết định cuối cùng không? |