(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adjudication
C1

adjudication

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân xử sự phán quyết quá trình xét xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjudication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phân xử; hành động phán quyết một vụ việc hoặc tranh chấp một cách chính thức.

Definition (English Meaning)

The process of adjudicating; the act of judicially deciding a case or controversy.

Ví dụ Thực tế với 'Adjudication'

  • "The adjudication of the dispute was handled by an independent arbitrator."

    "Việc phân xử tranh chấp được xử lý bởi một trọng tài viên độc lập."

  • "The court's adjudication of the case was based on the evidence presented."

    "Phán quyết của tòa án về vụ việc dựa trên các bằng chứng được trình bày."

  • "The adjudication process can be lengthy and costly."

    "Quá trình phân xử có thể kéo dài và tốn kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adjudication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adjudication
  • Verb: adjudicate
  • Adjective: adjudicative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

judgment(phán quyết) arbitration(trọng tài)
determination(quyết định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Giải quyết tranh chấp

Ghi chú Cách dùng 'Adjudication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adjudication thường liên quan đến một quá trình chính thức và ràng buộc, được thực hiện bởi một bên thứ ba trung lập (ví dụ: tòa án, trọng tài viên). Nó khác với các hình thức giải quyết tranh chấp khác như hòa giải (mediation), nơi mà các bên tự thỏa thuận với sự hỗ trợ của người hòa giải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on in

of: thường dùng để chỉ đối tượng của việc phân xử (e.g., adjudication of a claim). on: thường dùng để chỉ cơ sở hoặc lý do cho việc phân xử (e.g., adjudication on the merits). in: thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc nơi diễn ra việc phân xử (e.g., adjudication in court).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjudication'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The adjudication of the dispute was fair and impartial.
Sự phân xử tranh chấp là công bằng và khách quan.
Phủ định
The committee did not adjudicate on the matter due to lack of evidence.
Ủy ban đã không phân xử về vấn đề này do thiếu bằng chứng.
Nghi vấn
Will the judge adjudicate the case based on the presented facts?
Liệu thẩm phán có phân xử vụ án dựa trên các sự kiện được trình bày không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Adjudicate disputes fairly.
Phân xử các tranh chấp một cách công bằng.
Phủ định
Do not adjudicate based on bias.
Đừng phân xử dựa trên sự thiên vị.
Nghi vấn
Do adjudicate the case thoroughly!
Hãy phân xử vụ án một cách kỹ lưỡng!

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee will adjudicate the dispute fairly, won't they?
Ủy ban sẽ phân xử tranh chấp một cách công bằng, phải không?
Phủ định
The judge didn't adjudicate the case yet, did he?
Thẩm phán vẫn chưa xét xử vụ án, phải không?
Nghi vấn
Adjudication is necessary in this case, isn't it?
Việc phân xử là cần thiết trong trường hợp này, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the adjudication process were less complicated; it's so confusing now.
Tôi ước quá trình phân xử bớt phức tạp hơn; bây giờ nó quá khó hiểu.
Phủ định
If only the company hadn't adjudicated the contract dispute so hastily; we would have avoided this lawsuit.
Giá mà công ty không phân xử tranh chấp hợp đồng một cách vội vàng như vậy; chúng ta đã tránh được vụ kiện này.
Nghi vấn
If only the judge would adjudicate fairly in this case, would you trust the final decision?
Giá mà thẩm phán phân xử công bằng trong vụ án này, bạn có tin vào quyết định cuối cùng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)