trifle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trifle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một món tráng miệng làm từ các lớp bánh bông lan ngâm trong nước ép trái cây hoặc rượu sherry, kem trứng và kem tươi.
Definition (English Meaning)
A dish made of layers of sponge cake soaked in fruit juice or sherry, custard, and whipped cream.
Ví dụ Thực tế với 'Trifle'
-
"She brought a delicious trifle to the potluck."
"Cô ấy mang một món trifle ngon tuyệt đến bữa tiệc chung."
-
"The news was a mere trifle to him."
"Tin tức đó chỉ là một chuyện nhỏ đối với anh ta."
-
"Don't trifle with important matters."
"Đừng xem thường những vấn đề quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trifle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trifle
- Verb: trifle (with)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trifle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trifle thường được phục vụ trong một bát thủy tinh lớn để các lớp có thể nhìn thấy được. Nó thường được xem là một món tráng miệng cổ điển của Anh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trifle'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she knew how much effort it took, she wouldn't trifle with his feelings.
|
Nếu cô ấy biết phải tốn bao nhiêu công sức, cô ấy sẽ không đùa giỡn với cảm xúc của anh ấy. |
| Phủ định |
If he didn't trifle with important matters, he might be promoted.
|
Nếu anh ấy không xem nhẹ những vấn đề quan trọng, có lẽ anh ấy đã được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Would you eat the trifle if it weren't so sweet?
|
Bạn có ăn món trifle nếu nó không quá ngọt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He considers the matter a trifle.
|
Anh ấy coi vấn đề đó là một chuyện nhỏ nhặt. |
| Phủ định |
Not once did she trifle with his affections.
|
Chưa một lần cô ấy đùa giỡn với tình cảm của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Should you trifle with her feelings, you will regret it.
|
Nếu bạn đùa giỡn với cảm xúc của cô ấy, bạn sẽ hối hận. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He doesn't trifle with important matters.
|
Anh ấy không coi thường những vấn đề quan trọng. |
| Phủ định |
They do not trifle with the feelings of others.
|
Họ không đùa cợt với cảm xúc của người khác. |
| Nghi vấn |
Does she trifle with her responsibilities?
|
Cô ấy có coi nhẹ trách nhiệm của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will trifle with her affections if she allows it.
|
Anh ta sẽ đùa giỡn với tình cảm của cô ấy nếu cô ấy cho phép. |
| Phủ định |
I am not going to trifle with my studies; I will work hard this semester.
|
Tôi sẽ không lơ là việc học của mình; tôi sẽ học hành chăm chỉ học kỳ này. |
| Nghi vấn |
Will she trifle away her inheritance on frivolous things?
|
Cô ấy sẽ phung phí tài sản thừa kế của mình vào những thứ phù phiếm sao? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is trifling with her feelings.
|
Anh ấy đang đùa giỡn với tình cảm của cô ấy. |
| Phủ định |
I am not trifling with the rules; I am following them carefully.
|
Tôi không coi thường các quy tắc; tôi đang tuân thủ chúng một cách cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Are you trifling with me?
|
Bạn đang đùa giỡn với tôi à? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She trifles with my feelings.
|
Cô ấy đùa giỡn với cảm xúc của tôi. |
| Phủ định |
He does not trifle with important matters.
|
Anh ấy không coi thường những vấn đề quan trọng. |
| Nghi vấn |
Do they trifle with the rules?
|
Họ có xem thường luật lệ không? |